- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Săng lẻ
(thực vật học) lagerstrémie tomenteuse. -
Sĩ diện
Face; apparences. Giữ sĩ diện sauver la face; sauver les apparences. Vouloir être quelqu\'un; s\'exhiber. -
Sĩ dân
(từ cũ, nghĩa cũ) classe des lettrés; classe des intellectuels. -
Sĩ hoạn
(từ cũ, nghĩa cũ) Mandarin. Trường sĩ hoạn école de formation des mandarins. Mandarinat. -
Sĩ khí
(từ cũ, nghĩa cũ) point d\'honneur (des lettrés). Moral (des troupes). -
Sĩ lâm
(từ cũ, nghĩa cũ) monde des lettrés. -
Sĩ phu
(từ cũ, nghĩa cũ) intellectuel; lettré. -
Sĩ quan
Officier. Sĩ quan cấp úy officiers subalternes; Sĩ quan cấp tá officiers supérieurs; Sĩ quan tùy tùng officier d\'ordonnance. -
Sĩ số
Effectif (d\'une classe). -
Sĩ thứ
(từ cũ, nghĩa cũ) lettrés et bas peuple; peuple; population. -
Sĩ tốt
(từ cũ, nghĩa cũ) soldats. -
Sĩ tử
(từ cũ, nghĩa cũ) candidats (aux concours triennaux). -
Sơ bộ
Préliminaire. Thỏa ước sơ bộ convention préliminaire; Điều ước sơ bộ préliminaires. -
Sơ chế.
Faire subir un traitement préliminaire. -
Sơ cảo
Manuscrit de premier jet. -
Sơ cấp
Primaire. Trường sơ cấp école primaire Cấu trúc sơ cấp của rễ (thực vật học) structure primaire de la racine. Élémentaire. Toán... -
Sơ cứu
Premiers secours. -
Sơ giao
(từ cũ, nghĩa cũ) de connaissance récente. -
Sơ giản
Sommaire. Bản trình bày sơ giản exposé sommaire. -
Sơ học
(từ cũ, nghĩa cũ) enseignement élémentaire.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.