Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sư vãi

Bonze et bonzesse; bonzes.

Xem thêm các từ khác

  • Sư ông

    Bonze (plus ou moins gradé).
  • Sư đoàn

    (quân sự) division. Escadre (armée de l\'air).
  • Sư đoàn trưởng

    (quân sự) commandant d\'une division.
  • Sư đệ

    Ma†tre et élèves. Tình sư đệ sentiment attachant ma†tre et élèves.
  • Sưa

    (địa phương) như thưa. Lưới sưa filet à larges mailles.
  • Sưng húp

    Xem húp
  • Sưng phù

    (y học) tumescence.
  • Sưng phổi

    (khẩu ngữ) pneumonie.
  • Sưng sỉa

    Faire une tête mặt sưng mày sỉa faire un long nez.
  • Sưng tấy

    (y học) enflammé.
  • Sưng vù

    Fortement enflé; fortement boursouflé.
  • Sưu

    (từ cũ, nghĩa cũ) corvée. Impôt personnel; capitation.
  • Sưu cầu

    Rechercher. Sưu cầu chân lí rechercher la vérité.
  • Sưu dịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) corvée.
  • Sưu thuế

    (từ cũ, nghĩa cũ) impôts.
  • Sưu tầm

    Rechercher; chercher. Sưu tầm tài liệu rechercher des documents.
  • Sưu tập

    Collectioner. Sưu tập tem collectioner des timbres. Collection. Sưu tập tranh của một họa sĩ collection de tableaux d\'un peintre.
  • Sưót mướt

    Tout en pleurs; à chaudes larmes. Khóc sướt mướt pleurer à chaudes larmes; (thông tục) pleurer comme un veau.
  • Sương giá

    Givre.
  • Sương gió

    Rosée et vent; intempéries. Dạn dày sương gió endurci contre les intempéries.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top