Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Số thừa

(toán học) reste.

Xem thêm các từ khác

  • Số thực

    (toán học) nombre réel.
  • Số trị

    (toán học) valeur numérique.
  • Số từ

    (ngôn ngữ học) numéral.
  • Số tử vi

    Horoscope.
  • Số vô tỉ

    (toán học) nombre irrationnel.
  • Số âm

    (toán học) nombre négatif.
  • Số ít

    (ngôn ngữ học) singulier. Une petite minorité.
  • Số đen

    Malchance; poisse; (thân mật) guigne.
  • Số đông

    La plupart; la majorité.
  • Số đề

    Les deux derniers chiffres du gros lot (à la loterie nationale). Chơi số đề jouer sur les deux derniers chiffres du gros lot.
  • Số độc đắc

    Le gros lot (à la loterie).
  • Số ảo

    (toán học) nombre imaginaire.
  • Sống chết

    Vivre et mourir sống chết mặc bay de vie ou de mort. Vấn đề sống chết en tout cas; de toute fa�on. Sống chết cũng phải đi ��de...
  • Sống dai

    (thực vật học) pérennant; vivace. Cây sống dai plante pérennante; plante vivace.
  • Sống lại

    Ressusciter. Revivre. Sống lại những ngày đã qua revivre les jours passés.
  • Sống mái

    Mâle et femelle. À la vie ou à la mort; jusqu\'à une fin décisive. Quyết một trận sống mái décidé à mener la bataille jusqu\'à une fin...
  • Sống sít

    Cru. Đồ ăn sống sít aliments crus. Vert (en parlant des fruits).
  • Sống sót

    Survivre người sống sót survivant; Sự sống sót ��survivance.
  • Sống sượng

    Tout cru; sans ménagement. Câu trả lời sống sượng une réponse toute crue.
  • Sống thác

    Vivre ou mourir.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top