Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sổ tay

Carnet; calepin.
Aide-mémoire.

Xem thêm các từ khác

  • Sổ thai

    (y học) expulsion du foetus.
  • Sổ thu

    (kế toán) livre (registre) des recettes.
  • Sổ thu chi

    (kế toán) registre des recettes et des dépenses.
  • Sổ tiết kiệm

    Livret de caisse d\'épargne.
  • Sổ toẹt

    Biffer; rejeter carrément (une phrase; une composition, la considérant comme très mauvaise).
  • Sổ vàng

    Livre d\'or.
  • Sổ đinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) rôle personnel; rôle des inscrits.
  • Sổ điền

    (từ cũ, nghĩa cũ) rôle foncier.
  • Sổng miệng

    (cũng nói sổng mồm) ébruiter des secrets en parlant.
  • Sổng mồm

    Xem sổng miệng
  • Sổng sểnh

    Fermé sans soins. Cửa ngõ để sổng sểnh portes fermées sans soins. Libre; léger. Lời nói sổng sểnh paroles légères.
  • Sỗ sàng

    Libre; osé; leste; indécent. Câu đùa sỗ sàng plaisanteries osées; Lời nói hơi sỗ sàng des paroles un peu libres; Con người sỗ sàng...
  • Sộp

    (thông tục) chic; chouette. Cô ta ăn mặc sộp elle a une toilette chic; elle est chic. Panier percé tay sộp un panier percé Món sộp bonne...
  • Sột soạt

    Frou frou. Tiếng sột soạt của chiếc áo lụa mới le frou frou d\'une robe de soie neuve. Bruissemment. Lá sột soạt le bruissemment des...
  • Sột sệt

    Légèrement épais; légèrement consistant (en parlant notamment de la boue).
  • Sột sột

    Như sồn sột
  • Sớm chiều

    Matin et soir. Sớm chiều vất vả peiner matin et soir.
  • Sớm hôm

    Matin et soir. Sớm hôm chăm sóc mẹ cha soigner ses parents matin et soir.
  • Sớm khuya

    Jour et nuit. Sớm khuya đèn sách s\'adonner à l\'étude jour et nuit.
  • Sớm mai

    Au petit matin. Tập thể dục lúc sớm mai faire des exercices physique au petit matin.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top