Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sụn mí

(giải phẩu học) tarse
viêm sụn
tarsite.

Xem thêm các từ khác

  • Sụn xơ

    (giải phẫu học) fibrocartilage.
  • Sụp

    Mục lục 1 S\'effondrer; s\'écrouler. 2 Baisser. 3 Faire un faux pas et tomber. 4 Bien bas. S\'effondrer; s\'écrouler. Ngôi nhà sụp maison qui...
  • Sụp lạy

    Se prosterner.
  • Sụp đổ

    Tomber en ruine; s\'écrouler; s\'effondrer; crouler. Bức tường đổ sụp xuống mur qui s\'écroule; Cơ nghiệp sụp đổ fortune qui s\'écroule.
  • Sụt giá

    Dévalorisé; déprécié.
  • Sụt lún

    (địa lý, địa chất) ennoyage.
  • Sụt lở

    Ébouler; s\'ébouler.
  • Sụt sùi

    Se répandre en petits sanglots étouffées. Sans discontinuer. Mưa sụt sùi suốt đêm il pleut sans discontinuer toute la nuit.
  • Sụt sịt

    Xem sịt
  • Sụt thao

    Déchaussé (en parlant des dents).
  • Sụt thế

    (điện học) chute de potentiel.
  • Sủa càn

    Clabauder.
  • Sủi bọt

    Écumer. Faire effervescence.
  • Sủi cảo

    Soupe aux ravioli; won-ton sans pâte.
  • Sủi tăm

    Pétiller Rượu sâm-banh sủi tăm champagne qui pétille.
  • Sủng thần

    (từ cũ, nghĩa cũ) favori (d\'un roi).
  • Sủng ái

    (từ cũ, nghĩa cũ) combler d\'affection (en parlant d\'un roi envers ses favorites).
  • Sứ bộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) délégation; mission.
  • Sứ giả

    (từ cũ, nghĩa cũ) envoyé du roi; ambassadeur. Messager.
  • Sứ mạng

    Xem sứ mệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top