Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sứ thần

(từ cũ, nghĩa cũ) ambassadeur.

Xem thêm các từ khác

  • Sứa sen

    (động vật học) aurélie
  • Sứa ống

    (động vật học) siphonophore.
  • Sức bật

    Élan ; impulsion.
  • Sức bền

    Résistance. Sức bền vật liệu résistance des matériaux.
  • Sức chứa

    Contenance; capacité (d\'un récipient).
  • Sức căng

    Tension. Sức căng bề mặt tension superficielle.
  • Sức cản

    Résistance (de l\'air...).
  • Sức hút

    (vật lý học) attraction.
  • Sức hấp dẫn

    (vật lý học) gravitation.
  • Sức học

    Degré de culture.
  • Sức khỏe

    Santé.
  • Sức kéo

    Traction.
  • Sức lao động

    Capacité de travail.
  • Sức lực

    Force; vigueur.
  • Sức mạnh

    Force. Sức mạnh quân sự của một nước force militaire d\'un pays.
  • Sức nặng

    Poids. Lời nó có sức nặng ses paroles qui ont du poids.
  • Sức sống

    Force vitale; vitalité. Vie. Văn phong đầy sức sống style plein de vie thuyết sức sống (sinh vật học, sinh lý học, triết) vitalisme.
  • Sức vóc

    Forces. Sức vóc là bao mà đòi làm việc đó de quelles forces disposes-tu pour faire ce travail?
  • Sức ép

    Pression. Gây sức ép đối với ai faire pression sur quelqu\'un. Effect de souffle (d\'une bombe).
  • Sức ì

    Inertie.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top