Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sừn sựt

Xem sựt

Xem thêm các từ khác

  • Sừng hươu

    (thực vật học) kalanchoe lacinié.
  • Sừng sỏ

    Supérieur en son genre; juré. Tên bất lương sừng sỏ ma†tre juré Filou.
  • Sừng trâu

    (thực vật học) strophantus.
  • Sử biên niên

    Annales.
  • Sử dụng

    Employer; utiliser. Sử dụng tài liệu để viết sách utiliser des documents dans la rédaction d\'un livre. Manier. Sử dụng bút lông manier...
  • Sử học

    Histoire. Giáo sư sử học professeur d\'histoire nhà sử học historien.
  • Sử kí

    (từ cũ, nghĩa cũ) histoire.
  • Sử liệu

    Document d\'histoire.
  • Sử lược

    Abrégé d\'histoire.
  • Sử quân tử

    (dược học) fruit de quisqualis.
  • Sử sách

    Documents d\'histoire; histoire. Có tên trong sử sách trouver sa place dans l\'histoire.
  • Sử thi

    Épopée; poèm épique.
  • Sử xanh

    (văn chương) livre d\'histoire; histoire (écrite dans les temps anciens sur des plaques de bambou vert).
  • Sửa chữa

    Réparer. Sửa chữa nhà réparer une maison. Corriger; rectifier. Sửa chữa tính nết corriger son caractère. Remédier à. Sửa chữa sai...
  • Sửa gáy

    Rafra†chi les cheveux de la nuque.
  • Sửa lưng

    (thông tục) donner une raclée.
  • Sửa mình

    Se corriger.
  • Sửa nội dung từ

    Mục lục 1 Mục đích 2 Điều kiện 3 Các bước sửa từ 4 Chú ý Mục đích Bạn muốn hoàn thiện nội dung của từ bằng cách...
  • Sửa sai

    Redresser les torts.
  • Sửa sang

    Réparer et arranger. Sửa sang nhà cửa réparer et arranger sa maison.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top