Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sử lược

Abrégé d'histoire.

Xem thêm các từ khác

  • Sử quân tử

    (dược học) fruit de quisqualis.
  • Sử sách

    Documents d\'histoire; histoire. Có tên trong sử sách trouver sa place dans l\'histoire.
  • Sử thi

    Épopée; poèm épique.
  • Sử xanh

    (văn chương) livre d\'histoire; histoire (écrite dans les temps anciens sur des plaques de bambou vert).
  • Sửa chữa

    Réparer. Sửa chữa nhà réparer une maison. Corriger; rectifier. Sửa chữa tính nết corriger son caractère. Remédier à. Sửa chữa sai...
  • Sửa gáy

    Rafra†chi les cheveux de la nuque.
  • Sửa lưng

    (thông tục) donner une raclée.
  • Sửa mình

    Se corriger.
  • Sửa nội dung từ

    Mục lục 1 Mục đích 2 Điều kiện 3 Các bước sửa từ 4 Chú ý Mục đích Bạn muốn hoàn thiện nội dung của từ bằng cách...
  • Sửa sai

    Redresser les torts.
  • Sửa sang

    Réparer et arranger. Sửa sang nhà cửa réparer et arranger sa maison.
  • Sửa soạn

    Préparer. Sửa soạn bữa ăn tối préparer le diner.
  • Sửa tội

    Châtier; donner une raclée.
  • Sửa đổi

    Modifier; réviser. Sửa đổi một đạo luật modifier une loi; Sửa đổi hiến pháp réviser la constitution.
  • Sửng người

    Xem sửng
  • Sửng sốt

    Surpris; stupéfait; ébahi; terrassé; (thân mật) syncopé; éberlué.
  • Sữa bột

    Lait en poudre.
  • Sữa kế

    Lactomètre; galactomètre.
  • Sữa non

    Colostrum.
  • Sữa ong chúa

    Xem sữa chúa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top