Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sửa đổi

Modifier; réviser.
Sửa đổi một đạo luật
modifier une loi;
Sửa đổi hiến pháp
réviser la constitution.

Xem thêm các từ khác

  • Sửng người

    Xem sửng
  • Sửng sốt

    Surpris; stupéfait; ébahi; terrassé; (thân mật) syncopé; éberlué.
  • Sữa bột

    Lait en poudre.
  • Sữa kế

    Lactomètre; galactomètre.
  • Sữa non

    Colostrum.
  • Sữa ong chúa

    Xem sữa chúa
  • Sữa đậu

    Lait de soja.
  • Sữa đặc

    Lait condensé.
  • Sự biến

    Événement imprévu.
  • Sự chủ

    La victime; la personne lésée.
  • Sự kiện

    Fait ; événement. Sự kiện lịch sử fait historique.
  • Sự lòng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) sentiments intimes. Sự lòng biết ngỏ cùng ai ne savoir à qui confier ses sentiments intimes.
  • Sự nghiệp

    Oeuvre. Một sự nghiệp vĩ đại une oeuvre grandiose. Services publics (ne faisant pas partie du secteur de production).
  • Sự thật

    Xem sự thực
  • Sự thế

    État des choses; situation (à un moment donée).
  • Sự tình

    État des choses. Hiểu biết sự tình saisir à fond l\'état des choses.
  • Sự tích

    Histoire; légende. Sự tích histoire de Quang Trung; Sự tích légende de Thuy Tinh.
  • Sự việc

    Fait. Một sự việc cần làm sáng tỏ un fait à éclaircir.
  • Sự vật

    Les choses. Sự vật trong quá trình phát triển của nó les choses dans le cours de leur développement.
  • Sự vụ

    Courant. Công việc sự vụ affaires courantes (dans les services publics). (cũng nói sự vụ chủ nghĩa) qui ne se soucie que de l\'expédition...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top