Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sửa nội dung từ

Mục lục

Mục đích

Bạn muốn hoàn thiện nội dung của từ bằng cách thêm nội dung mới cho từ hoặc chỉnh sửa những nội dung mà theo bạn là chưa hợp lý.

Điều kiện

Các bạn cần phải đăng nhập.Nếu chưa có tài khoản thì vào mục mở tài khoản.

Các bước sửa từ

  • Tìm kiếm từ cần sửa đổi tại ô Tra từ.
  • Nếu bạn muốn sửa đổi nội dung trong toàn trang hãy bấm vào nút Sửa đổi phía trên cùng của trang. Nếu bạn muốn sửa đổi ở cấp độ từng nội dung giải nghĩa của từ, hãy ấn vào {sửa} bên cạnh nội dung giải nghĩa ban muốn sửa đổi đó
  • Soạn thảo nội dung cần sửa đổi.
  • Sau khi soạn xong, nhấn nút Xem thử để kiểm tra lỗi.
  • Khi đã vừa ý, nhấn nút Lưu lại.

Chú ý

  • Nếu bạn đóng góp, xin viết theo ngôn ngữ từ phù hợp bộ từ điển nội dung bạn soạn thảo cho từ. Bạn có thể sử dụng các chức năng soạn thảo phía trên: B: in đậm, I: in nghiêng… để tạo nội dung đóng góp.
  • Mời bạn đọc thêm kỹ thuật soạn thảo khi gặp phải vấn đề.
  • Nội dung sửa đổi phải mang tính đóng góp. Bạn hãy để lại các nguồn tài liệu mà bạn đã tham khảo để làm căn cứ chứng minh tính chính xác cho những thông tin bạn đã đưa ra.

Xem thêm các từ khác

  • Sửa sai

    Redresser les torts.
  • Sửa sang

    Réparer et arranger. Sửa sang nhà cửa réparer et arranger sa maison.
  • Sửa soạn

    Préparer. Sửa soạn bữa ăn tối préparer le diner.
  • Sửa tội

    Châtier; donner une raclée.
  • Sửa đổi

    Modifier; réviser. Sửa đổi một đạo luật modifier une loi; Sửa đổi hiến pháp réviser la constitution.
  • Sửng người

    Xem sửng
  • Sửng sốt

    Surpris; stupéfait; ébahi; terrassé; (thân mật) syncopé; éberlué.
  • Sữa bột

    Lait en poudre.
  • Sữa kế

    Lactomètre; galactomètre.
  • Sữa non

    Colostrum.
  • Sữa ong chúa

    Xem sữa chúa
  • Sữa đậu

    Lait de soja.
  • Sữa đặc

    Lait condensé.
  • Sự biến

    Événement imprévu.
  • Sự chủ

    La victime; la personne lésée.
  • Sự kiện

    Fait ; événement. Sự kiện lịch sử fait historique.
  • Sự lòng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) sentiments intimes. Sự lòng biết ngỏ cùng ai ne savoir à qui confier ses sentiments intimes.
  • Sự nghiệp

    Oeuvre. Một sự nghiệp vĩ đại une oeuvre grandiose. Services publics (ne faisant pas partie du secteur de production).
  • Sự thật

    Xem sự thực
  • Sự thế

    État des choses; situation (à un moment donée).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top