Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sửng người

Xem sửng

Xem thêm các từ khác

  • Sửng sốt

    Surpris; stupéfait; ébahi; terrassé; (thân mật) syncopé; éberlué.
  • Sữa bột

    Lait en poudre.
  • Sữa kế

    Lactomètre; galactomètre.
  • Sữa non

    Colostrum.
  • Sữa ong chúa

    Xem sữa chúa
  • Sữa đậu

    Lait de soja.
  • Sữa đặc

    Lait condensé.
  • Sự biến

    Événement imprévu.
  • Sự chủ

    La victime; la personne lésée.
  • Sự kiện

    Fait ; événement. Sự kiện lịch sử fait historique.
  • Sự lòng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) sentiments intimes. Sự lòng biết ngỏ cùng ai ne savoir à qui confier ses sentiments intimes.
  • Sự nghiệp

    Oeuvre. Một sự nghiệp vĩ đại une oeuvre grandiose. Services publics (ne faisant pas partie du secteur de production).
  • Sự thật

    Xem sự thực
  • Sự thế

    État des choses; situation (à un moment donée).
  • Sự tình

    État des choses. Hiểu biết sự tình saisir à fond l\'état des choses.
  • Sự tích

    Histoire; légende. Sự tích histoire de Quang Trung; Sự tích légende de Thuy Tinh.
  • Sự việc

    Fait. Một sự việc cần làm sáng tỏ un fait à éclaircir.
  • Sự vật

    Les choses. Sự vật trong quá trình phát triển của nó les choses dans le cours de leur développement.
  • Sự vụ

    Courant. Công việc sự vụ affaires courantes (dans les services publics). (cũng nói sự vụ chủ nghĩa) qui ne se soucie que de l\'expédition...
  • Sự vụ chủ nghĩa

    Xem sự vụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top