Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sự tích

Histoire; légende.
Sự tích
histoire de Quang Trung;
Sự tích
légende de Thuy Tinh.

Xem thêm các từ khác

  • Sự việc

    Fait. Một sự việc cần làm sáng tỏ un fait à éclaircir.
  • Sự vật

    Les choses. Sự vật trong quá trình phát triển của nó les choses dans le cours de leur développement.
  • Sự vụ

    Courant. Công việc sự vụ affaires courantes (dans les services publics). (cũng nói sự vụ chủ nghĩa) qui ne se soucie que de l\'expédition...
  • Sự vụ chủ nghĩa

    Xem sự vụ
  • Sự đời

    Affaires de ce monde; les choses humaines.
  • Sực nức

    S\'exhaler diffusément. Mùi hoa sực nức cả vườn les parfums des fleurs s\'exhalent diffusément dans tout le jardin.
  • Ta

    Je; moi; me. Ta cũng nghĩ thế je pense de même. Nous. Bọn ta nous autres; Ta cùng đi nous partons ensemble ta về ta tắm ao ta notre. Nước...
  • Ta-lư

    (âm nhạc) ta-lu; cithare (des peuplades de le haute région du centre du Vietnam).
  • Ta-nin

    Tanin.
  • Ta-tu

    (động vật học) tatou.
  • Ta-tăng

    Tartan.
  • Ta thán

    Se plaindre; se lamenter. ta thán về bọn quan lại tham nhũng se plaindre des mandarins cupides et des scribes tracassiers.
  • Ta đây

    Ra vẻ ta đây prendre un air présomptueux.
  • Tai

    Mục lục 1 Oreille. 2 Oreillette (d\'un casquette). 3 Malheur (imprévu) 4 Perdu inutilement ; perdu Oreille. Tai ngoài (giải phẫu học)...
  • Tai-ga

    (địa clý, địa chất) ta…ga
  • Tai biến

    Catastrophe ; catalysme. (y học) accident. Tai biến mọc răng accident d\'éruption
  • Tai bèo

    Mũ tai bèo chapeau mou.
  • Tai chuột

    (thực vật học) myosotis.
  • Tai hoạ

    Fléau ; désastre ; malheur. Tai hoạ chiến tranh le fléau de la guerre.
  • Tai hùm

    (thực vật học) saxifrage.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top