- Từ điển Việt - Pháp
Sai dịch
(từ cũ, nghĩa cũ) corvée (au bureau des mandarins).
Homme de corvée; valet (des mandarins).
Các từ tiếp theo
-
Sai hẹn
Manquer à un rendez-vous. Manquer à sa promesse. -
Sai khiến
Commander. Nó không muốn người ta sai khiến nó il ne veut pas qu\'on le commande. -
Sai khớp
(y học) luxation; désarticulation; dislocation làm sai khớp luxer. -
Sai lạc
Erroné. Đường lối sai lạc ligne erronée. -
Sai lầm
Faux. Nhận định sai lầm jugement faux. Erreur. Phạm sai lầm commettre une erreur. Se tromper. Nó đã sai lầm nghiêm trọng il s\' est... -
Sai lệch
Aberrant. ý nghĩ sai lệch idée aberrante. -
Sai ngoa
Mensonger; fallacieux; faux. -
Sai nha
(từ cũ, nghĩa cũ) homme de main (des mandarins, des chefs de district). -
Sai nhầm
Như sai lầm -
Sai phái
(từ cũ, nghĩa cũ) envoyer (quelqu\'un quelque part pour faire quelque chose) dưới quyền sai phái của ai sous les ordres de quelqu\'un.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.818 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe City
26 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?