Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sinh nở

Procréer; enfanter.
Se multiplier.
Mùa ruồi sinh nở rất nhanh
en été les mouches se multiplient très rapidement
tuổi sinh nở
âge de la procréation.

Xem thêm các từ khác

  • Sinh phần

    Tombeau que l\'on édifie de son vivant.
  • Sinh quyển

    (địa lý, địa chất) biosphère.
  • Sinh quán

    Lieu de naissance.
  • Sinh ra

    Mục lục 1 Mettre au monde; donner naissance. 2 Na†tre; se produire. 3 Devenir. 4 Engendrer. Mettre au monde; donner naissance. Na†tre; se produire....
  • Sinh sát

    (từ cũ, nghĩa cũ) Quyền sinh sát droit de vie et de mort; droit de disposer de la vie des autres.
  • Sinh sôi

    Sinh sôi nảy nở se multiplier.
  • Sinh sản

    (sinh vật học, sinh lý học) se reproduire. (sinh vật học, sinh lý học) reproduction; génération. Sinh sản hữu tính reproduction sexuée;...
  • Sinh sắc

    Plus beau (plus éclatant, plus splendide) qu\'auparavant. Thủ đô ngày càng thêm sinh sắc la capitale est devenue de jour ẹn jour plus belle...
  • Sinh sống

    Vivre; subsister.
  • Sinh sự

    Créer des histoires; chercher des histoires.
  • Sinh thiết

    (y học) biopsie.
  • Sinh thành

    Mettre au monde et élever.
  • Sinh thái

    Sinh thái học như trên. Écologique. Điều kiện sinh thái conditions écologiques.
  • Sinh thái học

    Écologie nhà sinh thái học écologiste; Sinh thái học cá thể ��autécologie.
  • Sinh thì

    Xem sinh thời
  • Sinh thú

    (từ cũ, nghĩa cũ) joie de vivre.
  • Sinh thời

    (cũng như sinh thì) du vivant de.
  • Sinh thực

    (sinh vật học; từ cũ, nghĩa cũ) reproduction.
  • Sinh thực khí

    (sinh vật học; từ cũ, nghĩa cũ) organes de reproduction.
  • Sinh tiền

    De son vivant.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top