Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Song cực

Bipolaire.
Tọa độ song cực
(toán học) coordonnées bipolaires.

Xem thêm các từ khác

  • Song hành

    Parallèles. Hai dãy núi song hành deux cha†nes de montagnes parallèles.
  • Song hỉ

    Double joie; mariage.
  • Song hồ

    (từ cũ, nghĩa cũ) fenêtre collée de papier.
  • Song hữu tỉ

    (toán học) birationnel.
  • Song kiếm

    (từ cũ, nghĩa cũ) paire d\'épées; épées en paire.
  • Song le

    Mais; toutelois; cependant; pourtant; néanmoins.
  • Song loan

    (từ cũ, nghĩa cũ) litière (à deux porteurs).
  • Song mã

    (cũng nói xe song mã) voiture à deux chevaux.
  • Song ngữ

    (ngôn ngữ) bilingue.
  • Song nhân

    (sinh vật học, sinh lý học) dicaryon.
  • Song phi

    Double coup de pied.
  • Song phương

    Bilatéral; synallagmatique; Hợp đồng song phương contrat bilatéral, contrat synallagmatique.
  • Song sa

    (từ cũ, nghĩa cũ) fenêtre à rideau de soie.
  • Song song

    Parallèle. Đường song song droites parallèles. (từ cũ, nghĩa cũ) de concert thuyết song song (tâm lý học) parallélisme.
  • Song thân

    Les parents.
  • Song thê

    (từ cũ, nghĩa cũ) bigame.
  • Song thất lục bát

    Mesure sept-sept-six-huit (en poésie).
  • Song thị

    (y học) diplopie.
  • Song tiêu

    (vật lý học) bifocal.
  • Song tiếp

    (toán học) bitangent.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top