Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Suối

Ruisseau.
Source
Suối nước nóng
source thermale
suối
(sinh vật học, sinh lý học) rivulaire.
Cây suối
��plantes rivulaire.

Xem thêm các từ khác

  • Suối vàng

    (văn chương, cũ) enfers xuống suối vàng passer dans l\'autre monde.
  • Suốt

    Mục lục 1 (ngành dệt) bobine de trame; espolin; canette; 2 Tout le long de; tout. 3 Durant. 4 Xem trong suốt 5 Direct. (ngành dệt) bobine de...
  • Suốt lượt

    Tous; chacun son tour.
  • Suốt đời

    Tout sa vie. Suốt đời tận tụy với cách mạng consacrer toute sa vie à la cause de la révolution. Perpétuellement.
  • Suồng sã

    Prendre de libertés (privautés); être trop désinvolte; se montrer trop familier (surtout avec les femmes).
  • Sà lan

    Chaland; péniche.
  • Sà lúp

    Chaloupe.
  • Sài cẩu

    (động vật học) loup doré.
  • Sài giật

    Như sài kinh
  • Sài kinh

    Maladie infantile accompagnée de convulsions.
  • Sài lang

    (văn chương) loup. (nghĩa bóng) personne méchante.
  • Sài đẹn

    (từ cũ, nghĩa cũ) atteint de maladies opiniâtres (en parlant des enfants).
  • Sàm báng

    Dénigrer; calomnier. Blasphémer. Sàm báng qủy thần blasphémer les génies.
  • Sàm nịnh

    Flatter (quelqu\'un; en dénigrant les autres).
  • Sàm sạm

    Xem sạm
  • Sàm sỡ

    Indécent; impudent; qui prend des libertés (avec les femmes).
  • Sàn diễn

    Scène; plateau.
  • Sàn nhà

    Sol; plancher.
  • Sàn sàn

    À peu près de même niveau. Hai đứa trẻ tuổi sàn sàn nhau deux enfants à peu près du même âge.
  • Sàng lọc

    Passer au crible; passer au tamis; trier.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top