Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Suy lí

Raisonner
suy lô-gích
(triết học) discursif.

Xem thêm các từ khác

  • Suy mòn

    Consumé; consomptif. Suy mòn vì lo âu consumé de soucis; Bệnh đái tháo suy mòn (y học) diabète consomptif. (y học) cachexie người suy...
  • Suy nghĩ

    Penser; réfléchir. Suy nghĩ trước khi nói réfléchir avant de parler; Suy nghĩ một vấn đề réfléchir sur une question sau khi suy nghĩ...
  • Suy ngẫm

    Như ngẫm nghĩ
  • Suy nhược

    Asthénique. Asthénie . suy nhược thần kinh neurasthénie.
  • Suy rộng

    Généraliser.
  • Suy suyển

    Endommagé, ab†mé (le plus souvent employé dans des tournures négatives) không suy suyển intact.
  • Suy sút

    Décliner; déchoir. Sức khỏe suy sút santé qui décline; Uy tín suy sút prestige qui déchoit suy sút tinh thần déprimé.
  • Suy sụp

    Péricliter; dépérir; (thân mật) être fichu. Xí nghiệp suy sụp entreprise qui périclite; Sức khỏe suy sụp santé qui est fichue. S\'effondre.
  • Suy thoái

    (kinh tế) être en récession. Récession.
  • Suy tim

    (y học) insuffisance cardiaque; asystolie.
  • Suy tàn

    Décliner; être décadent; tomber en décadence. Sức lực suy tàn forces qui déclinent.
  • Suy tính

    Calculer; préméditer. Suy tính thiệt hơn calculer le pour et le contre.
  • Suy tôn

    Élever au rang de; proclamer. Suy tôn làm thầy élever (quelqu\'un) au rang de ma†tre; Suy tôn lên làm hoàng đế proclamer empereur.
  • Suy tư

    Méditer. Méditation. Những suy tư về cuéc sống méditations sur la vie.
  • Suy tưởng

    (từ cũ, nghĩa cũ) méditer; réfléchir. Méditation; réflexion.
  • Suy tị

    Jalouser. Suy tị hoàn cảnh của bạn jalouser le sort de son ami.
  • Suy vi

    Être en décadence; être décadent. Thể lực suy vi puissance qui est décadence.
  • Suy vong

    Périr ; dépérir.
  • Suy xét

    Considérer; réfléchir.
  • Suy yếu

    S\'affaiblir; décliner. Sức khỏe suy yếu santé qui décline ; Một triều vua suy yếu dần un règne qui décline peu à peu. (y học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top