Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tài phán

(luật học, pháp lý) juridiction.

Xem thêm các từ khác

  • Tài phú

    (từ cũ, nghĩa cũ) comptable (dans une boutique chinoise). Richesses. Tài phú của một quốc gia les richesses d\'une nation.
  • Tài sản

    Fortune; bien; avoir; fonds. Tài sản cố định fonds fixe. Domaine. Tài sản tư domaine privé Tài sản Nhà nước domaine de l\'Etat.
  • Tài sắc

    Talent et beauté. Nổi danh tài sắc réputée pour son talent et sa beauté.
  • Tài trai

    Jeune homme digne de ce nom.
  • Tài trí

    Talent et savoir. Tài trí hơn người surpasser les autres en talent et en savoir.
  • Tài trợ

    Aider (quelqu un) de son argent; financer.
  • Tài tình

    Ingénieux; génial. Một phát minh tài tình une invention ingénieuse. Talentueux et sentimental (en parlant d\'une femme).
  • Tài tử

    Amateur; dilettante. Nhà nhiếp ảnh tài tử un photographe amateur Làm việc theo lối tài tử faire son travail en amateur (en dilettante)....
  • Tài vụ

    Finance. Phòng tài vụ bureau des finances.
  • Tài xế

    (từ cũ, nghĩa cũ) chauffeur; (nghĩa xấu) chauffard.
  • Tài xỉu

    Jeu de dés chinois.
  • Tài đức

    Talent et vertu.
  • Tàm tạm

    Xem tạm.
  • Tàn binh

    Débris d\'une armée.
  • Tàn bạo

    Féroce ; cruel ; barbare ; atroce.
  • Tàn canh

    Fin de la cinquième veille ; fin de la nuit.
  • Tàn dư

    Survivance. Tàn dư của chế độ phong kiến survivances du régime féodal.
  • Tàn hương

    Xem tàn nhang.
  • Tàn hại

    Dévaster ; massacrer. Quân giặc tàn hại cả một vùng l\'armée ennemie a dévasté tout une région.
  • Tàn khốc

    Cruel ; dévastateur. Chiến tranh tàn khốc guerre cruelle ; guerre dévastatrice.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top