Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tàn canh

Fin de la cinquième veille ; fin de la nuit.

Xem thêm các từ khác

  • Tàn dư

    Survivance. Tàn dư của chế độ phong kiến survivances du régime féodal.
  • Tàn hương

    Xem tàn nhang.
  • Tàn hại

    Dévaster ; massacrer. Quân giặc tàn hại cả một vùng l\'armée ennemie a dévasté tout une région.
  • Tàn khốc

    Cruel ; dévastateur. Chiến tranh tàn khốc guerre cruelle ; guerre dévastatrice.
  • Tàn lụi

    Dépérir ; péricliter. Cây tàn lụi plante qui dépérit Công nghiệp tàn lụi industrie qui dépérit Nền thương nghiệp tàn lụi...
  • Tàn lực

    Dernières forces.
  • Tàn nguyệt

    (văn chương) la lune à son déclin.
  • Tàn ngược

    Cruel ; méchant ; inhumain.
  • Tàn nhang

    Éphélide.
  • Tàn nhẫn

    Impitoyable ; cruel ; brutal. Sự đối xử tàn nhẫn traitement brutal.
  • Tàn niên

    (từ cũ, nghĩa cũ) vieux jours.
  • Tàn phá

    Dévaster ; ravager. Mưa đá tàn phá mùa màng grêle qui ravage la moisson.
  • Tàn phế

    Invalide.
  • Tàn quân

    Débris d\'une armée.
  • Tàn sát

    Massacrer ; décimer vụ tàn sát massacre ; carnage ; tuerie.
  • Tàn tán

    Vung tàn tán en tous sens ; Bắn vung tàn tán tirer en tous sens.
  • Tàn tích

    Vestiges (địa lý, địa chất) éluvion ; éluvium.
  • Tàn tạ

    Dépéri ; languir ; se faner. Nắng quá cây cối tàn tạ plantes qui dépérissent à cause d une chaleur trop forte Sắc đẹp tàn...
  • Tàn tật

    Infirme.
  • Tàn tệ

    Impitoyable ; cruel. Sự đối xử tàn tệ traitement impitoyable Người chồng tàn tệ un mari cruel.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top