Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tác dụng

Agir.
A-xít tác dụng lên badơ sinh ra muối nước
les acides agissent sur les bases pour donner des sels et de l'eau.
Action; effet; influence.
Tác dụng của thuốc
effet d'un médicament;influence d'un médicament.

Xem thêm các từ khác

  • Tác gia

    Auteur. Tiểu sử các tác gia Việt Nam thế kỉ 19 biographie des auteurs vietnamiens au 19 ième siècle.
  • Tác hại

    Nuire à Sâu bọ tác hại cây trồng insectes qui nuisent aux cultures. Méfait. Các tác hại của chứng nghiện rượu les méfait de l\'alcoolisme....
  • Tác họa

    Causer un malheur.
  • Tác hợp

    (từ cũ, nghĩa cũ) aider à l\'union ; décider l\'union (des jeunes gens par des liens conjugaux).
  • Tác loạn

    Fomenter des troubles.
  • Tác nghiệp

    Opérationnel. Quản lí tác nghiệp gestion opérationnelle.
  • Tác nhân

    Agent. Tác nhân sinh vật học agent biologique.
  • Tác oai

    Tác oai tác quái xem tác quái.
  • Tác phong

    Tác phong manières; style. Tác phong nhã nhặn manières courtoises; Tác phong của nó là thế đấy c\'est bien là son style.
  • Tác phúc

    (từ cũ, nghĩa cũ) accorder des faveurs; distribuer des faveurs.
  • Tác phẩm

    Oeuvre. Tác phẩm văn học oeuvre littéraire; Tác phẩm nghệ thuật oeuvre d\'art Tác phẩm chọn lọc oeuvres choisies.
  • Tác quái

    Agir diaboliquement tác oai tác quái faire la pluie et le beau temps.
  • Tác thành

    Faire réussir (une affaire pour le bien des autres) ; établir. Cha mẹ tác thành cho con cái les parents qui établissent leurs enfants.
  • Tác vi

    (luật học, pháp lý) action.
  • Tác động

    Agir. Lửa tác động đến kim loại le feu agit sur les métaux. Se répercuter. Tăng giá vận tải tác động đến giá hàng la majoration...
  • Tách

    Tasse. Tách cà phê une tasse à café; une tasse de café. Tac! (bruit sec) tanh tách redoublement avec nuance de réitération (hoá học) extraire....
  • Tách biệt

    Séparer; dissocier. Tách biệt hai vấn đề dissocier les deux questions Họ sống tách biệt nhau ils vivent séparés l\'un de l\'autre chủ...
  • Tách bạch

    Nettement; distinctement. Tính tách bạch từng món tiêu faire nettement le compte de chaque dépense Phân tích tách bạch analyser distinctement....
  • Tách lắng

    (hoá học) lévigation.
  • Tách rời

    (se) détacher; (luật học, pháp lý) disjoindre. Tách rời hai vụ kiện disjoindre deux causes.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top