- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Tán trợ
(từ cũ, nghĩa cũ) approuver et apporter son aide ; aider. Auxiliaire. Hội viên tán trợ membre auxiliaire. -
Tán tỉnh
Enjôler ; baratiner. -
Tán tụng
Exalter ; chanter. Tán tụng công đức chanter la vertu sociale (de quelqu un). -
Tán đồng
Approuver ; être du même avis ; donner son assentiment. -
Táng tận
Táng tận lương tâm dénué de tout scrupule de conscience ; sans vergogne. -
Táng đảm
Xem táng đởm. -
Táng đởm
(cũng như táng đảm) être effrayé ; être terrifié táng đởm kinh hồn (sens plus fort). -
Táo bón
(y học) constipé. -
Táo bạo
Audacier ; hardi ; téméraire ; osé. Một dự án táo bạo un projet hardi Anh thật táo bạo c\'est bien osé de votre part Hành... -
Táo gan
Téméraire ; hardi. -
Táo na
(thực vật học) paliure. -
Táo quân
Génie du foyer ; lares. -
Táo ta
(thực vật học) jujubier ; jujube họ táo ta rhamnacées. -
Táo tàu
(dược học) jujube de Chine. -
Táo tác
Effaré et en désordre. Đàn gà chạy táo tác bande de volailles qui se dispersent effarés et en désordre. -
Táo tây
(thực vật học) pommier ; pomme. -
Táo tợn
D\'une hardiese excessive ; qui a du toupet ; qui a du culot ; effronté. -
Táp
Happer ; mordre. Chó táp miếng xương chien qui happe un morceau d\'os Bị chó táp một cái (địa phương) être mordu par un chien Cá... -
Táp nham
Disparate ; hétéroclite. Đồ đạc táp nham un mobilier disparate. -
Táp nắng
(nông nghiệp) échaudé. Lúa bị táp nắng riz échaudé.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.