- Từ điển Việt - Pháp
Táo na
(thực vật học) paliure.
Xem thêm các từ khác
-
Táo quân
Génie du foyer ; lares. -
Táo ta
(thực vật học) jujubier ; jujube họ táo ta rhamnacées. -
Táo tàu
(dược học) jujube de Chine. -
Táo tác
Effaré et en désordre. Đàn gà chạy táo tác bande de volailles qui se dispersent effarés et en désordre. -
Táo tây
(thực vật học) pommier ; pomme. -
Táo tợn
D\'une hardiese excessive ; qui a du toupet ; qui a du culot ; effronté. -
Táp
Happer ; mordre. Chó táp miếng xương chien qui happe un morceau d\'os Bị chó táp một cái (địa phương) être mordu par un chien Cá... -
Táp nham
Disparate ; hétéroclite. Đồ đạc táp nham un mobilier disparate. -
Táp nắng
(nông nghiệp) échaudé. Lúa bị táp nắng riz échaudé. -
Tát
Mục lục 1 Gifler; souffleter; donner (coller) une claque. 2 Gifle ; souflet ; claque. 3 Puiser avec une écope. 4 Écoper (un bateau). 5... -
Tát tai
Gifler; souffleter cái tát tai gifle; soufflet; baffe. -
Táy máy
Toucher à tout pour s\'amuser (en parlant notamment des enfants); tripoter; tripatouiller. Chaparder; commettre de petits larcins. -
Tâm bì
(thực vật học) carpelle. -
Tâm bệnh
Dépression due au chagrin. -
Tâm can
Le coeur ; le fond du coeur. -
Tâm huyết
Coeur; âme. Người có tâm huyết personne qui a du coeur. Qui part du fond du coeur. Lời tâm huyết paroles qui partent du fond du coeur. -
Tâm hồn
Âme. Tâm hồn cao thượng âme noble. -
Tâm khảm
Fond du coeur. Ghi vào tâm khảm graver au fond de son coeur. -
Tâm kí
(y học) cardiographe. -
Tâm linh
Prémonition.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.