Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tâm ngẩm

Taciturne.

Xem thêm các từ khác

  • Tâm niệm

    Avoir toujours présent dans son esprit tâm tâm niệm niệm sens plus fort ).
  • Tâm não

    Esprit.
  • Tâm phúc

    De confiance. Bạn tâm phúc ami de confiance; confident.
  • Tâm sai

    (cơ khí, cơ học) excentrique.
  • Tâm sen

    (dược học) embryon de (grain de) lotus.
  • Tâm sinh lí

    Psychophysiologie. Psychophysiologique.
  • Tâm sức

    Như tâm lực
  • Tâm thu

    (sinh vật học, sinh lý học) systole suy tâm thu (y học) hyposystolie.
  • Tâm thành

    (từ cũ, nghĩa cũ) sincérité.
  • Tâm thần

    Mục lục 1 Mental 2 Esprit. 3 Psychisme 4 (triết học) psyché Mental Bệnh tâm thần maladie mentale Esprit. Giữ tâm thần rảnh rang garder...
  • Tâm thần học

    (y học) psychiatrie.
  • Tâm tri

    De coeur. Bạn tâm tri ami de coeur.
  • Tâm truyền

    Ésotérique. Lời tâm truyền của thầy enseignement ésotérique d\'un ma†tre.
  • Tâm trạng

    État d\'âme.
  • Tâm tình

    Sentiments intimes. Thổ lộ tâm tình confier ses sentiments intimes. Confier ses sentiments; s\'épancher chuyện tâm tình confidence; Nhà thơ...
  • Tâm tư

    Pensées. Tâm tư tình cảm pensées et sentiments.
  • Tâm đẩy

    (vật lý học) centre de poussée.
  • Tâm đắc

    Qu\'on a saisi par une impulsion du coeur. Điều tâm đắc une idée qu\'on a saisie par une impulsion du coeur. Qu\'on trouve à son go‰t. Bài...
  • Tâm địa

    Mentalité ; coeur. Tâm địa nhỏ nhen mentalité mesquine.
  • Tâm đồ

    (y học) cardiogramme.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top