Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tâm thu

(sinh vật học, sinh lý học) systole
suy tâm thu
(y học) hyposystolie.

Xem thêm các từ khác

  • Tâm thành

    (từ cũ, nghĩa cũ) sincérité.
  • Tâm thần

    Mục lục 1 Mental 2 Esprit. 3 Psychisme 4 (triết học) psyché Mental Bệnh tâm thần maladie mentale Esprit. Giữ tâm thần rảnh rang garder...
  • Tâm thần học

    (y học) psychiatrie.
  • Tâm tri

    De coeur. Bạn tâm tri ami de coeur.
  • Tâm truyền

    Ésotérique. Lời tâm truyền của thầy enseignement ésotérique d\'un ma†tre.
  • Tâm trạng

    État d\'âme.
  • Tâm tình

    Sentiments intimes. Thổ lộ tâm tình confier ses sentiments intimes. Confier ses sentiments; s\'épancher chuyện tâm tình confidence; Nhà thơ...
  • Tâm tư

    Pensées. Tâm tư tình cảm pensées et sentiments.
  • Tâm đẩy

    (vật lý học) centre de poussée.
  • Tâm đắc

    Qu\'on a saisi par une impulsion du coeur. Điều tâm đắc une idée qu\'on a saisie par une impulsion du coeur. Qu\'on trouve à son go‰t. Bài...
  • Tâm địa

    Mentalité ; coeur. Tâm địa nhỏ nhen mentalité mesquine.
  • Tâm đồ

    (y học) cardiogramme.
  • Tân bằng

    (từ cũ, nghĩa cũ) hôtes et amis.
  • Tân chủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) hôte et invité ; ma†tre de maison et invité
  • Tân dân chủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) démocratie nouvelle.
  • Tân dược

    Produits pharmaceutiques à l occidentale (préparés suivant les préceptes de la médecine moderne, par opposition aux produits pharmaceutiques préparés...
  • Tân giai nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) nouvelle mariée.
  • Tân giáo

    (tôn giáo) religion réformée ; protestantisme.
  • Tân hôn

    De noces ; nuptital. Đêm tân hôn nuit de noces.
  • Tân học

    Culture moderne (par opposition à cựu học).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top