Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tân thời

Moderne
chủ nghĩa tân thời
modernisme.

Xem thêm các từ khác

  • Tân tiến

    Progressive ; avancé. Tư tưởng tân tiến idées progressistes.
  • Tân toan

    (từ cũ, nghĩa cũ) amer ; plein d\'amertume. Bõ khi li biệt bõ ngày tân toan (Phan Trần) en compensation des moments de séparation et...
  • Tân trang

    Remettre à neuf ; rafra†chir. Tủ lạnh mới tân trang réfrigérateur qu\'on vient de remettre à neuf.
  • Tân trào

    Nouveau courant; nouveau mouvement.
  • Tân tạo

    Nouvellement créé ; nouvellement établi.
  • Tân văn

    Nouvelles ; presse.
  • Tân xuân

    Nouveau printemps ; nouvelle année. Lời chúc tân xuân souhaits de nouvelle année.
  • Tân đại lục

    Nouveau continent.
  • Tân ước

    (tôn giáo) Nouveau Testament.
  • Tâng bốc

    Exalter ; vanter.
  • Tâng công

    Se montrer zélé pour flatter.
  • Tâng hẩng

    (địa phương) như chưng hửng
  • Tây Ban Nha

    Thông dụng espagnol
  • Tây bán cầu

    Hémisphère occidental.
  • Tây bắc

    Nord-ouest.
  • Tây cung

    (từ cũ, nghĩa cũ) palais de l\'ouest ; harem.
  • Tây dương

    (từ cũ, nghĩa cũ) occidental ; européen.
  • Tây học

    Culture occidental.
  • Tây lịch

    Calendrier solaire ; calendrier grégorien.
  • Tây nam

    Sud-ouest.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top