Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tây bán cầu

Hémisphère occidental.

Xem thêm các từ khác

  • Tây bắc

    Nord-ouest.
  • Tây cung

    (từ cũ, nghĩa cũ) palais de l\'ouest ; harem.
  • Tây dương

    (từ cũ, nghĩa cũ) occidental ; européen.
  • Tây học

    Culture occidental.
  • Tây lịch

    Calendrier solaire ; calendrier grégorien.
  • Tây nam

    Sud-ouest.
  • Tây ngưu

    (địa phương) rhinocéros.
  • Tây phương

    Occident.
  • Tây phương hóa

    Occidentaliser.
  • Tây riêng

    Như riêng tây
  • Tây thiên

    (tôn giáo) le Ciel de l\'Ouest ; le Nirvana.
  • Tây vị

    Partial ; avec parti pris không tây vị ai sans acception de personne.
  • Tây y

    Médecine occidental.
  • Tã lót

    Langes; layette.
  • Tè he

    Les jambes repliées d\'un côté (en parlant d\'une position assise des femmes). Les jambes allongées et largement écartées (en parlant d\'une position...
  • Tèm hem

    Xem tèm lem
  • Tèm lem

    (địa phương) (cũng như tèm hem) barbouillé. Mặt mũi tèm lem visage barbouillé.
  • Tèm nhèm

    Mesquin. Tính tèm nhèm caractère mesquin.
  • Tèn tẹt

    Xem tẹt
  • Té ra

    S\'avérer ; se révéler ; se trouver. Lập luận ấy té ra là sai ce raisonnement s\'est avéré faux Việc đó té ra dễ hơn người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top