Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tên thuỵ

Nom posthume.

Xem thêm các từ khác

  • Tên thánh

    Nom de baptême.
  • Tên thật

    Autonyme.
  • Tên tuổi

    Renom ; réputation. Có tên tuổi avoir du renom.
  • Tên tục

    Petit nom.
  • Tên tự

    Nom de plume.
  • Tên đạn

    Flèches et balles ; la guerre ; le combat ; le champ de bataille.
  • Tênh

    Très ; tout à fait. Nhẹ tênh très léger Buồn tênh très triste tênh tênh (redoublement; sens plus fort) très très (léger).
  • Tênh hênh

    Couché sur le dos et exposant indécemment toutes les parties de son corps.
  • Tênh tênh

    Xem tênh
  • Tì bà

    Luth à quatre cordes.
  • Tì giải

    (thực vật học) china.
  • Tì thiếp

    Servantes et femmes de second rang.
  • Tì tướng

    (từ cũ, nghĩa cũ) général adjoint au général commandant.
  • Tì tạch

    Crépitements répétés. Tiếng pháo tì tạch crépitements répétés de pétard.
  • Tì vết

    Như tì.
  • Tì vị

    Rate et estomac (terme de médecine traditionnelle).
  • Tì ố

    Tache ; souillure. Taché ; souillé.
  • Tìm hiểu

    Chercher à comprendre ; étudier. Tìm hiểu tình hình hợp tác xã étudier l état d une coopérative. Chercher à sonder les opinions et...
  • Tìm hỏi

    S\'enquérir.
  • Tìm kiếm

    Rechercher ; chercher.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top