Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tía tô

(thực vật học) pérille.

Xem thêm các từ khác

  • Tía tô đất

    (thực vật học) germandrée.
  • Tích

    Mục lục 1 (toán học) produit. 2 Grande théière. 3 Histoire ancienne ; légende. 4 Amasser ; accumuler ; emmagasiner. (toán học)...
  • Tích-tắc

    Tic-tac. Un rien de temps. Chỉ tíc-tắc là xong finir en un rien de temps.
  • Tích cóp

    (khẩu ngữ) amasser ; accumuler petit à petit.
  • Tích cực

    Actif ; zélé. Lực lượng tích cực force active ; Người cộng tác tích cực un collaborateur zélé. Positif. Mặt tích cực...
  • Tích hợp

    (triết học) intégration.
  • Tích kê

    Ticket.
  • Tích kí

    (tâm lý học) mémoration.
  • Tích lũy

    Amasser ; accumuler ; entasser. Tích lũy kiến thức amasser des connaissances ; Tích lũy tiền bạc entasser de l\'argent. (kinh...
  • Tích lượng

    (điện học) capacité. Tích lượng ắc-quy capacité d\'un accumulateur.
  • Tích phân

    (toán học) intégrale bộ tích phân Máy tích phân ��intégrateur ; Phép tích phân ��intégration.
  • Tích số

    (toán học) produit.
  • Tích sự

    (utilisé surtout dans les tournures négatives). Chẳng được tích sự gì bon à rien.
  • Tích thoát

    (điện học) relaxation.
  • Tích trữ

    Stocker ; thésauriser. Tích trữ hàng hóa để đầu cơ stocker des marchandises dans un but de spéculation.
  • Tích tụ

    Accumuler ; concentrer. Tích tụ tư [[bản -]] kinh tế concentrer des capitaux [[ -]] địa lý địa chất illuvial [[ =]] horizon illuvial.
  • Tích điện

    (điện học) charger. Tích điện ắc-quy charger un accumulateur.
  • Tích đức

    (từ cũ, nghĩa cũ) accumuler les actes moraux tu nhân tích đức tu nhân tu nhân
  • Tím bầm

    Bleu (à cause d\'une contusion).
  • Tím ruột

    Như tím gan bầm gan tím ruột (sens plus fort).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top