Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tín điều

(tôn giáo) credo.

Xem thêm các từ khác

  • Tín đồ

    (tôn giáo) croyant ; fidèle.
  • Tính chuyện

    Compter (faire quelque chose). Gặp khó khăn đã tính chuyện bỏ compter abandonner son travail à cause des difficultés.
  • Tính cách

    Caractère. Có tính xác thực avoir un caractère d authenticité. Caractéristiques. Tính cách của dân tộc Việt Nam caractéristiques du...
  • Tính danh

    (từ cũ, nghĩa cũ) nom et prénom.
  • Tính dễ dãi

    Mục lục 1 Caractère accommodant ; 2 Propriété. 3 Trait ; caractère. 4 Habitude. Caractère accommodant ; Tính hung hăng tempérament...
  • Tính giao

    Accouplement.
  • Tính hạnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) conduite. Cho điểm về tính hạnh donner une note de conduite.
  • Tính liệu

    Arranger ; combiner. Tính liệu công việc arranger ses affaires.
  • Tính mạng

    Xem tính mệnh.
  • Tính mệnh

    (cũng như tính mạng) vie. Bảo vệ tính mệnh của ai défendre la vie de quelqu\'un.
  • Tính ngữ

    (ngôn ngữ) locution adjective. Épithète.
  • Tính nhẩm

    Calculer mentalement ; caculer de tête ; faire un calcul mental.
  • Tính năng

    Faculté. Nam châm có tính năng hút sắt l\'aimant a la faculté d\'attirer le fer.
  • Tính nết

    Caractère; tempérament
  • Tính phác

    Faire une évaluation (estimation) approximative.
  • Tính rợ

    (địa phương) như tính nhẩm
  • Tính sổ

    Régler ses comptes.
  • Tính toan

    Arranger ; combiner ; calculer. Tính toan việc nhà arranger les affaires de sa famille.
  • Tính từ hóa

    (ngôn ngữ) adjectiver. Tính từ hóa một danh từ adjectiver un nom.
  • Tính đố

    Problème d\'arithmétique.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top