Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tíu ta tíu tít

Xem tíu tít.

Xem thêm các từ khác

  • Tíu tít

    Mục lục 1 Par-dessus la tête. 2 Hors de soi. 3 Fiévreusement ; bruyamment. 4 Bruyamment (et) sans interruption. Par-dessus la tête. Công việc...
  • Tò-he

    Animaux en pâte de riz colorée (jouets d\'enfant).
  • Tò mò

    Curieux ; (thân mật) fouinard ; fouineur. Indiscret. Câu hỏi tò mò une question indiscrète.
  • Tò te

    Son de clairon.
  • Tò tí-te

    Sons répétés de clairon.
  • Tò tò

    Être toujours au talons de. Con tò tò theo mẹ enfant qui est toujours aux talons de sa mère.
  • Tò vò

    (động vật học) mouche vibrante ; ichneumon. Vo‰te. Cửa tò vò porte en vo‰te.
  • Tòm cắc

    Sons de face et de caisse de tambour.
  • Tòm tem

    Manifester des désirs sexuels (en parlant d\'un homme en présence des femmes).
  • Tòm tòm

    Xem tòm.
  • Tòn ten

    Pendiller. Breloque; pendeloque.
  • Tòng chinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) (cũng như tùng chinh) s engager dans l armée.
  • Tòng cổ

    Imiter les anciens; suivre les vieilles traditions.
  • Tòng học

    (từ cũ, nghĩa cũ) poursuivre ses études; faire ses études.
  • Tòng lai

    (từ cũ, nghĩa cũ) jusqu\'ici; jusqu\'à ce jour.
  • Tòng phu

    (từ cũ, nghĩa cũ) suivre son mari; obéir à son mari xuất giá tùng phu une fois mariée, on doit suivre son mari
  • Tòng phạm

    (luật học, pháp lý) (cũng như tùng phạm) complice tội tòng phạm complicité.
  • Tòng quyền

    Agir selon la nécessité du moment
  • Tòng sự

    (từ cũ ) (cũng như tùng sự) être en service ; travailler Tòng sự tại toà án être en service au tribunal ; travailler au tribunal
  • Tòng thuộc

    Subordonné quan hệ tòng thuộc rapport de subordination.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top