Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tô hợp

Xem tô hạp.

Xem thêm các từ khác

  • Tô màu

    Colorer; colorier.
  • Tô mộc

    (thực vật học) sappan.
  • Tô nhượng

    Concéder (une terre à un autre pays). Terre concédée; concession.
  • Tô tức

    (từ cũ, nghĩa cũ) rentes et intérêts (payés aux propriétaires fonciers).
  • Tô vẽ

    Embellir; enjoliver. Tô vẽ sự thực embellir la vérité.
  • Tô điểm

    Embellir; orner; enjoliver; parer. Tô điểm mặt nhà embellir la fa�ade d\'une maison; Tô điểm lời văn orner son style. Se parer tô son...
  • Tôi chỉ yêu mình em

    Thông dụng i love you seulement
  • Tôi con

    (từ cũ, nghĩa cũ) subordonné; inférieur. Phận tôi con condition de subordonné.
  • Tôi luyện

    Tremper. được tôi luyện trong đấu tranh être trempé dans la lutte.
  • Tôi mọi

    Esclave.
  • Tôi người

    (từ cũ, nghĩa cũ) serviteur.
  • Tôi rèn

    Như tôi luyện
  • Tôi tối

    Xem tối.
  • Tôi tớ

    Serviteur; domestique; valet; laquais.
  • Tôi đòi

    Serviteur; domestique.
  • Tôm cua

    (động vật học) crustacés.
  • Tôm càng

    (động vật học) crevette japonaise; macrobrachium.
  • Tôm he

    (động vật học) panaeus.
  • Tôm hùm

    (động vật học) homard.
  • Tôm mượn vỏ

    (động vật học) pagure; bernard l\'hermite.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top