Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tôi chỉ yêu mình em

Thông dụng

i love you seulement

Xem thêm các từ khác

  • Tôi con

    (từ cũ, nghĩa cũ) subordonné; inférieur. Phận tôi con condition de subordonné.
  • Tôi luyện

    Tremper. được tôi luyện trong đấu tranh être trempé dans la lutte.
  • Tôi mọi

    Esclave.
  • Tôi người

    (từ cũ, nghĩa cũ) serviteur.
  • Tôi rèn

    Như tôi luyện
  • Tôi tối

    Xem tối.
  • Tôi tớ

    Serviteur; domestique; valet; laquais.
  • Tôi đòi

    Serviteur; domestique.
  • Tôm cua

    (động vật học) crustacés.
  • Tôm càng

    (động vật học) crevette japonaise; macrobrachium.
  • Tôm he

    (động vật học) panaeus.
  • Tôm hùm

    (động vật học) homard.
  • Tôm mượn vỏ

    (động vật học) pagure; bernard l\'hermite.
  • Tôm ròng

    (động vật học) langouste.
  • Tôm rảo

    Metapenaeus.
  • Tôm sông

    (động vật học) écrevisse.
  • Tôm tép

    Crevettes. (nghĩa bóng, nghĩa xấu) menu fretin.
  • Tôn

    Tôle. Mái nhà bằng tôn toit en tôle Rehausser ; relever Tôn nền nhà ��rehausser un plancher; Trang sức tôn vẻ đẹp ��la...
  • Tôn chỉ

    Principes directeurs. Tôn chỉ của một tờ báo principes directeurs d\'un journal; Trung thành với tôn chỉ của mình fidèle à ses principes.
  • Tôn chủ

    (sử học) suzerain.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top