Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tăng-đơ

Tendeur.
Tăng-đơ xe đạp
tendeur de bicyclette.

Xem thêm các từ khác

  • Tăng bội

    Multiplicateur; multiplicatif. máy tăng bội appareil multiplicateur (ngôn ngữ học) préfixe multiplicatif
  • Tăng cường

    Intensifier; renforcer. Tăng cường đấu tranh intensifier la lutte Tăng cường tình đoàn kết renforce la solidarité banh tăng cường...
  • Tăng dần

    croissant
  • Tăng giảm

    Augmenter et diminuer; augmenter ou diminuer.
  • Tăng hoạt

    Chất tăng hoạt (hoá học) promoteur.
  • Tăng lữ

    Clergé chính quyền tăng lữ hiérocratie.
  • Tăng lực

    (y học) fortifiant. Thuốc tăng lực médicament fortifiant.
  • Tăng nhạy

    (điện ảnh) sensibilisateur.
  • Tăng ni

    Bonze et bonzesse.
  • Tăng phòng

    Cellude (chambre) de bonze.
  • Tăng sinh

    (sinh vật học, sinh lý học) hypergénétique. Prolifère. Hoa tăng sinh rizières à rendement accru.
  • Tăng sản

    (y học) hyperplasie.
  • Tăng sức

    (sinh vật học, sinh lý học) dynamophore. Thức ăn tăng sức aliment dynamophore.
  • Tăng thu

    Augmenter les recettes tăng thu giảm chi augmenter les recettes et réduire les dépenses.
  • Tăng tiến

    Progresser; faire des progrès. Kiến thức ngày một tăng tiến faire des plus en plus des progrès dans ses connaissances.
  • Tăng tiết

    (y học) hypersécrétion.
  • Tăng trưởng

    Accroitre nón tăng trưởng (thực vật học) cône d\'accroissement.
  • Tăng trọng

    Augmentation de poids.
  • Tăng viện

    Renfort. Nhận được tăng viện recevoir des renforts Một trung đoàn tăng viện un régiment de renfort.
  • Tăng vụ

    (nông nghiệp) augmenter le nombre de récoltes annuelles.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top