Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tăng tiết

(y học) hypersécrétion.

Xem thêm các từ khác

  • Tăng trưởng

    Accroitre nón tăng trưởng (thực vật học) cône d\'accroissement.
  • Tăng trọng

    Augmentation de poids.
  • Tăng viện

    Renfort. Nhận được tăng viện recevoir des renforts Một trung đoàn tăng viện un régiment de renfort.
  • Tăng vụ

    (nông nghiệp) augmenter le nombre de récoltes annuelles.
  • Tăng áp

    (điện học) augmenter la tension. Survolteur.
  • Tăng âm

    Amplifier les sons. Amplificateur; ampli.
  • Tăng đồ

    Clergé bouddhique.
  • Tăng động

    (y học) hypercinésie.
  • Tĩnh dưỡng

    Se reposer pour reprendre se forces.
  • Tĩnh học

    Statique.
  • Tĩnh mạch

    (giải phẫu học) veine. Tĩnh mạch cửa veine porte ; Tĩnh mạch cảnh veine jugulaire ; Tĩnh mạch chủ veine cave Veineux Hệ...
  • Tĩnh mạch học

    Phlébologie.
  • Tĩnh mạch đồ

    (y học) phlébogramme.
  • Tĩnh mịch

    Calme ; tranquille, silencieux.
  • Tĩnh thổ

    (tôn giáo) la terre pure ; le Nirvana (terme de bouddhisme).
  • Tĩnh toạ

    (tôn giáo) rester assis en se recueillant.
  • Tĩnh trí

    Garder son calme ; être ma†tre de soi.
  • Tĩnh tâm

    Se recueillir.
  • Tĩnh tại

    Sédentaire. Nghề tĩnh tại métier sédentaire.
  • Tĩnh tịch

    Thuyết tĩnh tịch (tôn giáo) quiétisme.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top