Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tươi vui

Riant; réjoui.
Bộ mặt tươi vui
un visage riant.

Xem thêm các từ khác

  • Tươi đẹp

    Riant. Tương lai tươi đẹp un avenir riant.
  • Tươm

    Convenable; décent; comme il faut. Bữa cơm tươm un repas comme il faut; Ăn mặc tươm s\'habiller décemment tươm tươm tout en lambeaux. Quần...
  • Tươm tươm

    Xem tươm
  • Tươm tất

    (cũng như tiêm tất) soigné; consciencieux; bien exécuté. Công việc làm tươm tất travail soigné; travail bien exécuté.
  • Tương bào

    (sinh vật học, sinh lý học) plasmocyte.
  • Tương can

    En rapport étroit; en corrélation étroit; corrélatif. Hai hiện tượng tương can deux phénomènes en corrélation étroite.
  • Tương cách

    Séparés l\'un de l\'autre; éloignés l\'un de l\'autre.
  • Tương giao

    (từ cũ, nghĩa cũ) entretenir des relations amicales l\'un avec l\'autre; se fréquenter.
  • Tương hỗ

    Réciproque; mutuel. Tác động tương hỗ action réciproque.
  • Tương hợp

    Compatible. Tính tình tương hợp caractères compatibles.
  • Tương khắc

    En proie à des contradictions; opposé; incompatible. Hai anh em tương khắc nhau deux frères à caractères incompatibles.
  • Tương kiến

    (từ cũ, nghĩa cũ) se voir; se rencontrer.
  • Tương kế

    Tương kế tựu kế combiner un stratagème de circonstance.
  • Tương kị

    Incompatible Tương kị máu incompatibilté sanguine
  • Tương lai

    Futur; avenir; lendemain. Quá khứ hiện tại và tương lai le passé, le présent et le futur; Triển vọng tương lai perspectives d avenir;...
  • Tương liên

    Corrélatifs; de corrélation. Từ ngữ tương liên termes corrélatifs; Hệ số tương liên (triết học) coefficient de corrélation.
  • Tương ngộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) se rencontrer.
  • Tương phùng

    (từ cũ, nghĩa cũ) se rencontrer par bonheur.
  • Tương phản

    Contraster; être contrasté; couleurs contrastées; couleurs qui contrastent entre elles; couleurs qui se heurtent. Contraste. Tương phản bóng tối...
  • Tương quan

    Corrélatif. Nghĩa vụ tương quan obligation corrélative. Corrélation; relation; rapport. Tương quan lực lượng rapport des forces.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top