- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
- 
                                Tương kiến(từ cũ, nghĩa cũ) se voir; se rencontrer.
- 
                                Tương kếTương kế tựu kế combiner un stratagème de circonstance.
- 
                                Tương kịIncompatible Tương kị máu incompatibilté sanguine
- 
                                Tương laiFutur; avenir; lendemain. Quá khứ hiện tại và tương lai le passé, le présent et le futur; Triển vọng tương lai perspectives d avenir;...
- 
                                Tương liênCorrélatifs; de corrélation. Từ ngữ tương liên termes corrélatifs; Hệ số tương liên (triết học) coefficient de corrélation.
- 
                                Tương ngộ(từ cũ, nghĩa cũ) se rencontrer.
- 
                                Tương phùng(từ cũ, nghĩa cũ) se rencontrer par bonheur.
- 
                                Tương phảnContraster; être contrasté; couleurs contrastées; couleurs qui contrastent entre elles; couleurs qui se heurtent. Contraste. Tương phản bóng tối...
- 
                                Tương quanCorrélatif. Nghĩa vụ tương quan obligation corrélative. Corrélation; relation; rapport. Tương quan lực lượng rapport des forces.
- 
                                Tương thânTương thân tương ái éprouver de l\'amitié et de l\'affection les uns pour les autres; s\'aimer réciproquement.
- 
                                Tương thíchCompatible phương trình không tương thích (toán học) équations incompatibles.
- 
                                Tương tri(từ cũ, nghĩa cũ) se conna†tre; se comprendre. Bạn tương tri des amis qui se comprennent bien; des amis intimes.
- 
                                Tương truyềnTransmis par tradition orale. Câu chuyện tương truyền histoire transmise par voie orale; légende tương truyền rằng la légende dit que.
- 
                                Tương trợS entraider Hội đồng tương trợ kinh tế Comité d assistance économique mutuelle; Comecon (viết tắt của Council for mutual economic assistance).
- 
                                Tương tànSe nuire; se massacrer. Huynh đệ tương tàn des frères qui se nuisent.
- 
                                Tương tácInteraction.
- 
                                Tương tưLanguir d\'amour; être dévoré par un chagrin d\'amour.
- 
                                Tương tếS\'aider mutuellement. Mutualiste. Hội tương tế société mutualiste ; mutualité; mutuelle.
- 
                                Tương xứngÊtre porportionné à; convenir à; aller avec; s\'accorder; s\'harmoniser. Nội dung tương xứng với hình thức contenu qui s\'accorde avec la...
- 
                                Tương áiTương thân tương ái xem tương thân
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                