- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Tương kiến
(từ cũ, nghĩa cũ) se voir; se rencontrer. -
Tương kế
Tương kế tựu kế combiner un stratagème de circonstance. -
Tương kị
Incompatible Tương kị máu incompatibilté sanguine -
Tương lai
Futur; avenir; lendemain. Quá khứ hiện tại và tương lai le passé, le présent et le futur; Triển vọng tương lai perspectives d avenir;... -
Tương liên
Corrélatifs; de corrélation. Từ ngữ tương liên termes corrélatifs; Hệ số tương liên (triết học) coefficient de corrélation. -
Tương ngộ
(từ cũ, nghĩa cũ) se rencontrer. -
Tương phùng
(từ cũ, nghĩa cũ) se rencontrer par bonheur. -
Tương phản
Contraster; être contrasté; couleurs contrastées; couleurs qui contrastent entre elles; couleurs qui se heurtent. Contraste. Tương phản bóng tối... -
Tương quan
Corrélatif. Nghĩa vụ tương quan obligation corrélative. Corrélation; relation; rapport. Tương quan lực lượng rapport des forces. -
Tương thân
Tương thân tương ái éprouver de l\'amitié et de l\'affection les uns pour les autres; s\'aimer réciproquement.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
214 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Universe
154 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((