Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tương khắc

En proie à des contradictions; opposé; incompatible.
Hai anh em tương khắc nhau
deux frères à caractères incompatibles.

Các từ tiếp theo

  • Tương kiến

    (từ cũ, nghĩa cũ) se voir; se rencontrer.
  • Tương kế

    Tương kế tựu kế combiner un stratagème de circonstance.
  • Tương kị

    Incompatible Tương kị máu incompatibilté sanguine
  • Tương lai

    Futur; avenir; lendemain. Quá khứ hiện tại và tương lai le passé, le présent et le futur; Triển vọng tương lai perspectives d avenir;...
  • Tương liên

    Corrélatifs; de corrélation. Từ ngữ tương liên termes corrélatifs; Hệ số tương liên (triết học) coefficient de corrélation.
  • Tương ngộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) se rencontrer.
  • Tương phùng

    (từ cũ, nghĩa cũ) se rencontrer par bonheur.
  • Tương phản

    Contraster; être contrasté; couleurs contrastées; couleurs qui contrastent entre elles; couleurs qui se heurtent. Contraste. Tương phản bóng tối...
  • Tương quan

    Corrélatif. Nghĩa vụ tương quan obligation corrélative. Corrélation; relation; rapport. Tương quan lực lượng rapport des forces.
  • Tương thân

    Tương thân tương ái éprouver de l\'amitié et de l\'affection les uns pour les autres; s\'aimer réciproquement.
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top