Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tương phản

Contraster; être contrasté; couleurs contrastées; couleurs qui contrastent entre elles; couleurs qui se heurtent.
Contraste.
Tương phản bóng tối ánh sáng
contraste d'ombre et de lumière.
(triết học) antinomie.

Xem thêm các từ khác

  • Tương quan

    Corrélatif. Nghĩa vụ tương quan obligation corrélative. Corrélation; relation; rapport. Tương quan lực lượng rapport des forces.
  • Tương thân

    Tương thân tương ái éprouver de l\'amitié et de l\'affection les uns pour les autres; s\'aimer réciproquement.
  • Tương thích

    Compatible phương trình không tương thích (toán học) équations incompatibles.
  • Tương tri

    (từ cũ, nghĩa cũ) se conna†tre; se comprendre. Bạn tương tri des amis qui se comprennent bien; des amis intimes.
  • Tương truyền

    Transmis par tradition orale. Câu chuyện tương truyền histoire transmise par voie orale; légende tương truyền rằng la légende dit que.
  • Tương trợ

    S entraider Hội đồng tương trợ kinh tế Comité d assistance économique mutuelle; Comecon (viết tắt của Council for mutual economic assistance).
  • Tương tàn

    Se nuire; se massacrer. Huynh đệ tương tàn des frères qui se nuisent.
  • Tương tác

    Interaction.
  • Tương tư

    Languir d\'amour; être dévoré par un chagrin d\'amour.
  • Tương tế

    S\'aider mutuellement. Mutualiste. Hội tương tế société mutualiste ; mutualité; mutuelle.
  • Tương xứng

    Être porportionné à; convenir à; aller avec; s\'accorder; s\'harmoniser. Nội dung tương xứng với hình thức contenu qui s\'accorde avec la...
  • Tương ái

    Tương thân tương ái xem tương thân
  • Tương đương

    Équivalent.
  • Tương đắc

    Être d\'un commun accord; s\'entendre très bien. Hai người bạn tương đắc với nhau deux amis qui s\'entendent très bien.
  • Tương đẳng

    (toán học) équipollent. Congruent. Hình tương đẳng figures congruentes.
  • Tương đối

    Relatif. Giá trị tương đối valeur relative Chuyển động tương đối (toán học; vật lý học) mouvement relatif. (khẩu ngữ) assez...
  • Tương đối luận

    Relativisme.
  • Tương đồng

    Analogue; similaire. ý kiến tương đồng idées similaires.
  • Tương ớt

    Pimentade.
  • Tương ứng

    Correspondre. Phần cuối bài nói phải tương ứng với phần đầu la fin du discours doit correspondre au commencement. Correspondant. ý...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top