Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tương tác

Interaction.

Xem thêm các từ khác

  • Tương tư

    Languir d\'amour; être dévoré par un chagrin d\'amour.
  • Tương tế

    S\'aider mutuellement. Mutualiste. Hội tương tế société mutualiste ; mutualité; mutuelle.
  • Tương xứng

    Être porportionné à; convenir à; aller avec; s\'accorder; s\'harmoniser. Nội dung tương xứng với hình thức contenu qui s\'accorde avec la...
  • Tương ái

    Tương thân tương ái xem tương thân
  • Tương đương

    Équivalent.
  • Tương đắc

    Être d\'un commun accord; s\'entendre très bien. Hai người bạn tương đắc với nhau deux amis qui s\'entendent très bien.
  • Tương đẳng

    (toán học) équipollent. Congruent. Hình tương đẳng figures congruentes.
  • Tương đối

    Relatif. Giá trị tương đối valeur relative Chuyển động tương đối (toán học; vật lý học) mouvement relatif. (khẩu ngữ) assez...
  • Tương đối luận

    Relativisme.
  • Tương đồng

    Analogue; similaire. ý kiến tương đồng idées similaires.
  • Tương ớt

    Pimentade.
  • Tương ứng

    Correspondre. Phần cuối bài nói phải tương ứng với phần đầu la fin du discours doit correspondre au commencement. Correspondant. ý...
  • Tước bỏ

    Enlever; retrancher. Tước bỏ một số chi tiết enlever un certain nombre de détails Tước bỏ ba câu trong bài văn retrancher trois phrases...
  • Tước lộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) titre et émoluments.
  • Tước vị

    (từ cũ, nghĩa cũ) titre et position.
  • Tước đoạt

    Frustrer; s\'emparer. Tước đoạt của cải của ai frustrer quelqu\'un de ses biens; s\'emparer des biens de quelqu\'un.
  • Tưới tiêu

    Irrigation et drainage.
  • Tướng công

    (từ cũ, nghĩa cũ) Votre Excellence.
  • Tướng cướp

    Chef de bandits. (thông tục) individu terrible; enfant terrible.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top