Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tượng hình

Hiéroglyphique; pictographique.
Chữ tượng hình
écriture hiéroglyphique; hiéroglyphe.
(ngôn ngữ) figuratif.
Từ tượng hình
mot figuratif.

Xem thêm các từ khác

  • Tượng thanh

    (ngôn ngữ) onomatopée.
  • Tượng trưng

    Symboliser. Chim bồ câu tượng trưng cho hoà bình la colombe symbolise la paix Phong trào tượng trưng xu hướng tượng trưng symbolisme...
  • Tượng trưng hóa

    Symboliser.
  • Tượng tầng

    (thực vật học) cambium.
  • Tượng đài

    Statue monumentale; (nghĩa rộng) monument commémoratif.
  • Tạ bệnh

    Prétexter une maladie.
  • Tạ thế

    Quitter le monde; être décédé.
  • Tạ tình

    Remercier (quelqu un) de ses beaux sentiments.
  • Tạ tội

    Présenter ses excuses ; demander grâce ; faire amende honorable.
  • Tạ từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire ses adieux ; prendre congé.
  • Tạ ân

    (cũng như tạ ơn) remercier pour un bienfait; rendre grâce à (quelqu\'un) kinh tạ ân (tôn giáo) grâces.
  • Tạ ơn

    Xem tạ ân.
  • Tạc dạ

    Graver dans le coeur ghi lòng tạc dạ tạc dạ (sens plus fort).
  • Tạc đạn

    (quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) grenade.
  • Tại chỗ

    Sur place. Điều tra tại chỗ faire une enquête sur place.
  • Tại chức

    En fonction. Nhân viên tại chức personnel en fonction. Sans abandon du travail. Học tại chức instruction sans abandon du travail.
  • Tại ngoại

    (luật học, pháp lý) Tại ngoại hậu cứu en liberté provisoire.
  • Tại nhà

    À domicile. Giao hàng tại nhà livraison à domicile.
  • Tại sao

    Pourquoi; comment se fait-il que ; pour quelle raison.
  • Tại trận

    Sur les lieux mêmes.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top