Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tạm giữ

(luật học, pháp lý) séquestrer (quelqu'un) ; mettre sous séquestre (un bien).

Xem thêm các từ khác

  • Tạm thời

    Temporaire ; provisoire. Công việc tạm thời occupation temporaire Giải pháp tạm thời solution provisoire.
  • Tạm trú

    Loger à titre provisoire; camper. Chúng tôi tạm trú ở khách sạn nous campons à l\'hôtel.
  • Tạm tuyển

    Embaucher à titre provisoire.
  • Tạm ước

    (ngoại giao) modus vivendi.
  • Tạm ứng

    (kinh tế) avancer. Tạm ứng vốn avancer de fonds. (thông tục ; nói đùa) prendre à crédit un pain dans la fournée.
  • Tạng phủ

    Viscères.
  • Tạng phủ học

    Splanchnologie.
  • Tạnh gió

    Le vent a cessé.
  • Tạnh mưa

    La pluie a cessé.
  • Tạnh ráo

    Se mettre au sec après la pluie (en parlant du temps).
  • Tạnh trời

    Se mettre au beau (en parlant du temps).
  • Tạo cốt bào

    (sinh vật học, sinh lý học) ostéoblaste.
  • Tạo dựng

    Établir ; fonder.
  • Tạo hình

    Plastique. Nghệ thuật tạo hình arts plastiques Phẫu thuật tạo hình (y học) chirurgie plastique
  • Tạo hóa

    Le Créateur.
  • Tạo lập

    Fonder ; établir ; créer. Tạo lập một xã hội créer une société.
  • Tạo lục

    (địa clý, địa chất) épirogénique sự tạo lục épirogenèse.
  • Tạo phản

    (từ cũ, nghĩa cũ) se rebeller ; s\'insurger.
  • Tạo sơn

    (địa lý, địa chất) orogénique. Vận động tạo sơn mouvements orogéniques sự tạo sơn orogenèse.
  • Tạo sắc

    (sinh vật học, sinh lý học) chromogène.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top