Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tải trọng

Charge ; tonnage.

Xem thêm các từ khác

  • Tải điện

    Trasport du courant électrique.
  • Tản bộ

    Se promener ; flâner ; déambuler. Tản bộ dọc hè déambuler au long du trottoir.
  • Tản cư

    Partir en évacué ; quitter (une place, une ville) en évacué.
  • Tản mát

    Épars ; dispersé.
  • Tản mạn

    Discursif. Chuyện kể tản mạn récit discursif. Disséminé. Tài liệu tản mạn nhiều nơi documents disséminé dans différents coins.
  • Tản nhiệt

    Bộ tản nhiệt (kỹ thuật) radiateur.
  • Tản thực vật

    (thực vật học) thallophyte.
  • Tảng lờ

    Faire la sourde oreille; feindre de ne pas voir.
  • Tảng sáng

    Aube ; point du jour. Ra đi từ tảng sáng partir dès l\'aube tang tảng sáng (redoublement) premières lueurs de l\'aube.
  • Tảo hôn

    Mariage précoce.
  • Tảo học

    (sinh vật học, sinh lý học) algologie ; phycologie nhà tảo học algologue ; algologiste; phycologiste.
  • Tảo lam

    (thực vật học) algue bleue ; cyanophycée.
  • Tảo mộ

    Visiter et nettoyer les tombeaux de ses a…eux (au début de l\'année lunaire ; suivant la coutume populaire).
  • Tảo nâu

    (thực vật học) algue brune ; phéophycée.
  • Tảo thương

    (y học) abstergent. Thuốc tảo thương médicament abstergent.
  • Tảo trừ

    Extirper ; balayer. Tảo trừ thổ phỉ balayer les bandit locaux.
  • Tảo tần

    Như tần tảo
  • Tảo đỏ

    (thực vật học) algue rouge ; rhodophycée.
  • Tấc gang

    Như gang tấc
  • Tấc lòng

    (văn chương từ cũ, nghĩa cũ) le coeur (cũng như tấc son) Được lời như cởi tấc son (Nguyễn Du) cette parole semblait lui dilater...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top