Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tấm tắc

Claquer la langue (d'admiration) ; ne pas cesser de (louer).
Tấm tắc khen ngợi
claquer sa langue d'admiration ; ne pas cesser de louer.

Xem thêm các từ khác

  • Tấm tức

    Déborder de rancoeur. Tấm tức khóc không trả lời débordant de rancoeur, il pleura et ne répondit pas.
  • Tấm áo

    Robe; veste.
  • Tấm đúc

    (xây dựng) panneau.
  • Tấn công

    Xem tiến công
  • Tấn phong

    Investir lễ tấn phong investiture.
  • Tấn sĩ

    (địa phương) xem tiến sĩ
  • Tấn tới

    Faire des progrès. Học hành tấn tới faire des progrès dans ses études.
  • Tấp nập

    Tumultueux ; trépidant. Cảnh tấp nập ở các thành phố lớn le spectacle trépidant des grandes villes.
  • Tấp tểnh

    S\'apprêter à. Học chưa thuộc bài đã tấp tểnh đi chơi s\'apprêter à aller s\'amuser avant d\'avoir su sa le�on. Như tấp tửng
  • Tất bật

    S agiter fiévreusement. Nhà có đám cưới mọi người đều tất bật à cause d un mariage, tous les membres de la famille s agitant fiévreusement.
  • Tất cả

    Tout ; tous. Tất cả thành phố tout la ville Tất cả học sinh tous les élèves Tất cả đều đứng dậy tous se sont levés. Le...
  • Tất dài

    Bas.
  • Tất giao

    (từ cũ, nghĩa cũ) unis étroitement.
  • Tất là

    Nécessairement ; certainement.
  • Tất lực

    De toutes ses forces.
  • Tất ngắn

    Socquettes.
  • Tất nhiên

    Naturel ; nécessaire ; fatal. Hậu quả tất nhiên conséquence naturelle (fatale). Évidement ; forcément ; naturellement. Tất...
  • Tất nhỡ

    Mis-bas ; chaussettes.
  • Tất niên

    Fin d\' année. Bữa tiệc tất niên festin de fin d\'année.
  • Tất phải

    Nécessairement. Anh lên phố tất phải qua nhà tôi vous allez en ville, nécessairement vous passerez devant ma maison.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top