Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tấp tểnh

S'apprêter à.
Học chưa thuộc bài đã tấp tểnh đi chơi
s'apprêter à aller s'amuser avant d'avoir su sa le�on.
Như tấp tửng

Xem thêm các từ khác

  • Tất bật

    S agiter fiévreusement. Nhà có đám cưới mọi người đều tất bật à cause d un mariage, tous les membres de la famille s agitant fiévreusement.
  • Tất cả

    Tout ; tous. Tất cả thành phố tout la ville Tất cả học sinh tous les élèves Tất cả đều đứng dậy tous se sont levés. Le...
  • Tất dài

    Bas.
  • Tất giao

    (từ cũ, nghĩa cũ) unis étroitement.
  • Tất là

    Nécessairement ; certainement.
  • Tất lực

    De toutes ses forces.
  • Tất ngắn

    Socquettes.
  • Tất nhiên

    Naturel ; nécessaire ; fatal. Hậu quả tất nhiên conséquence naturelle (fatale). Évidement ; forcément ; naturellement. Tất...
  • Tất nhỡ

    Mis-bas ; chaussettes.
  • Tất niên

    Fin d\' année. Bữa tiệc tất niên festin de fin d\'année.
  • Tất phải

    Nécessairement. Anh lên phố tất phải qua nhà tôi vous allez en ville, nécessairement vous passerez devant ma maison.
  • Tất ta tất tưởi

    Xem tất tưởi
  • Tất tay

    Gants.
  • Tất thảy

    Tout ; tous.
  • Tất thắng

    Vaincre certainement. Certainement victorieux. Cuộc chiến đấu tất thắng combat certainement victorieux.
  • Tất toán

    (kế toán) règlement définitif.
  • Tất trong

    Sous-bas (de femmes).
  • Tất tưởi

    Như tất tả Tất tưởi chạy đến accourir précipitamment tất ta tất tưởi (redoublement ; sens plus fort).
  • Tất tả

    Précipitamment; en hâte. Tất tả chạy đến accourir précipitamment.
  • Tất tật

    (khẩu ngữ) le tout. Tôi mua tất tật j\'achèterai le tout.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top