Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tần bì

(thực vật học) frêne.

Xem thêm các từ khác

  • Tần ngần

    Indécis ; hésitant.
  • Tần phiền

    Déranger; importuner. Không dám tần phiền bạn ne pas oser déranger ses amis.
  • Tần suất

    Nombre d\'occurences; fréquence. Tần suất một từ trong một văn bản fréquence d\'un mot dans un texte.
  • Tần số

    (vật lý học) fréquence. Như tần suất
  • Tần số kế

    (vật lý học) fréquencemètre.
  • Tầng hầm

    (xây dựng) sous-sol ; cave
  • Tầng lớp

    Couche. Tầng lớp xã hội couches sociales.
  • Tầng nền

    (ngôn ngữ học) substrat ; substratum.
  • Tầng trãi

    Xem từng trải
  • Tẩu cẩu

    Chien courant ; chien de chasse. (nghĩa bóng) valet ; laquais (en matière politique).
  • Tẩu mã

    Air de cavalier (dans le théâtre classique). (y học) galopant. Lao phổi tẩu mã phtisie galopante cam tẩu mã noma.
  • Tẩu thoát

    S\'échapper ; s\'évader.
  • Tẩu tán

    Se disperser et se cacher en divers endroits. Cacher en divers endroits ; disperser. Tẩu tán đồ ăn cắp cacher les objets volés en divers...
  • Tẩy chay

    Boycotter. Tẩy chay một mặt hàng boycotter une marchandise.
  • Tẩy não

    Faire un lavage de cerveau.
  • Tẩy oan

    Laver une injustice ; réparer une injustice.
  • Tẩy trần

    (từ cũ, nghĩa cũ) offrir un festin en l\'honneur d\'un nouvel arrivant (d\'une personne qui vient de rentrer d\'un voyage).
  • Tẩy trừ

    Effacer ; extirper. Tẩy trừ vết tích nô lệ effacer tous les vestiges de l\'esclavage.
  • Tẩy uế

    Désinfecter. (tôn giáo) purifier chất tẩy uế désinfectant Lễ tẩy uế ��(tôn giáo) cérémonie purificatoire.
  • Tận cùng

    Terminal. Sinh trưởng tận cùng (thực vật học) croissance terminale. Se terminer. Từ tận cùng bằng một phụ âm mot se terminant par...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top