Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tắc nghẽn

Encombré; embouteillé.
Đường phố tắc nghẽn
une rue embouteillée.

Xem thêm các từ khác

  • Tắc trách

    Par manière d\'acquit.
  • Tắc tị

    Complètement obstrué; complètement engorgé; complètement bouché. ống dẫn nước tắc tị conduite d eau complètement engorgée (obstruée)....
  • Tắc xát

    (ngôn ngữ học) affriqué. Phụ âm tắc xát consonne affriquée.
  • Tắm giặt

    Se baigner et laver ses vêtements.
  • Tắm gội

    Se baigner et se laver la tête.
  • Tắm nắng

    Bain de soleil.
  • Tắm rửa

    Se laver.
  • Tắt dần

    (vật lý học) amorti. Chuyển động tắt dần mouvement amorti.
  • Tắt dục

    Tắt dục nam (y học )andropause.
  • Tắt hơi

    Rendre son dernier soupir.
  • Tắt kinh

    N\'avoir pas ses règles (signe probable d\'une gestation).
  • Tắt mắt

    Chaparder. Thằng bé hay tắt mắt enfant qui a l\'habitude de chaparder.
  • Tắt nghỉ

    (địa phương) như tắt thở
  • Tắt nghỉn

    (địa phương) như tắt thở
  • Tắt ngóm

    (khẩu ngữ) complètement éteint. Lửa tắt ngóm feu complètement éteint.
  • Tắt ngấm

    (khẩu ngữ) complètement éteint tắt ngấm tắt ngầm (sens plus fort).
  • Tắt thở

    Rendre son dernier soupir.
  • Tằm bủng

    Flacherie.
  • Tằm gai

    Pébrine.
  • Tằm nghệ

    Grasserie.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top