Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tằng tịu

Avoir une intrigue amoureuse avec.

Xem thêm các từ khác

  • Tằng tổ

    Bisa…eul.
  • Tặng cách

    (ngôn ngữ học) datif.
  • Tặng phẩm

    Cadeau ; présent.
  • Tẹp nhẹp

    (khẩu ngữ) mesquin. Tính tẹp nhẹp caractère mesquin.
  • Tẹt mũi

    (nhân loại học) platyrrhinien.
  • Tẻ ngắt

    Extrêmement morne. Tout à fait terne ; tout à fait incolore.
  • Tẻ nhạt

    Terne. Văn phong tẻ nhạt un style terne Cuộc sống tẻ nhạt une existence terne.
  • Tẻo teo

    Tout petit tẻo tèo teo (redoublement ; sens plus fort).
  • Tẻo tèo teo

    Xem tèo teo
  • Tẽn tò

    Confus (pour s\'être trompé...).
  • Tế bào

    Cellule. Tế bào động vật sinh vật học sinh lý học cellule animale Tế bào quang điện (vật lý học) cellule photo-électrique Gia...
  • Tế bào chất

    (sinh vật học, sinh lý học) cytoplasme.
  • Tế bào học

    Cytologie nhà tế bào học (sinh vật học, sinh lý học) cytologiste.
  • Tế bần

    (từ cũ, nghĩa cũ) secourir les pauvres nhà tế bần asile ; maison de charité.
  • Tế cờ

    (từ cũ, nghĩa cũ) célébrer une cérémonie de sacrifice aux étendards (avant de parti en guerre).
  • Tế lễ

    Célébrer des cérémonies de culte.
  • Tế nhuyễn

    Đồ tế nhuyễn (từ cũ, nghĩa cũ) effets (de femme).
  • Tế nhị

    Qui a du tact ; qui agit avec tact. Con người tế nhị un homme qui a du tact. Délicat ; subtil. Đầu óc tế nhị esprit subtil Vấn...
  • Tế phục

    (từ cũ, nghĩa cũ) vêtements rituels.
  • Tế thế

    (từ cũ, nghĩa cũ) secourir (sauver) le monde kinh bang tế thế (từ cũ, nghĩa cũ) gouverner l\'Etat et secourir le monde.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top