Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tỉ thí

(từ cũ, nghĩa cũ) se mesurer (avec un adversaire, dans un combat de boxe aux poings non gantés...).

Xem thêm các từ khác

  • Tỉ trọng

    (vật lý học) poids spécifique ; densité. Proportion. Tỉ trọng xuất khẩu proportion des exportations phép đo tỉ trọng densimétrie ;...
  • Tỉ trọng kế

    (vật lý học) pycnomètre.
  • Tỉ đối

    Relatif. Độ dài tỉ đối longueur relative.
  • Tỉa chồi

    (nông nghiệp) ébourgeonner.
  • Tỉa cành

    (nông nghiệp) ébrancher ; élaguer ; émonder ; tailler.
  • Tỉa gọt

    Polir. Tỉa gọt lời văn polir son style.
  • Tỉa lá

    (nông nghiệp) érusser.
  • Tỉm xắm

    Ravioli.
  • Tỉnh bơ

    (khẩu ngữ) rester sourd à. Tôi khuyên nó nó cứ tỉnh bơ il restait sourd à mes conseils.
  • Tỉnh dậy

    Se réveiller. Tỉnh dậy từ sáng sớm se réveiller dès l aube.
  • Tỉnh giấc

    Se réveiller.
  • Tỉnh hội

    Section provinciale (d\'une association). Tỉnh hội phụ nữ section provinciale de l\'Association des Femmes.
  • Tỉnh khô

    (khẩu ngữ) (rester) tout à fait impassible (comme si de rien n\'était). Nét mặt tỉnh khô visage (qui reste) tout à fait impassible.
  • Tỉnh lược

    (ngôn ngữ) retrancher certaines mots (d\'une phrase). Ellipse.
  • Tỉnh lẻ

    Petite province ; province.
  • Tỉnh lị

    Chef-lieu de province.
  • Tỉnh lộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) route provinciale.
  • Tỉnh ngộ

    Se détromper ; se désabuser ; être désenchanté ; revenir de son erreur.
  • Tỉnh rượu

    Désenivrer ; desso‰ler ; cesser d être ivre.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top