Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tổ viên

Membre d'un groupe.

Xem thêm các từ khác

  • Tổ đỉa

    (y học) dyshidrose; dysidrose.
  • Tổ đổi công

    Groupe d\' entraide agricole.
  • Tổ ấm

    (từ cũ, nghĩa cũ) influence bénéfique des ancêtres. Nhờ tổ ấm grâce à l\'influence bénéfique des ancêtres. Ménage bien uni. Foyer.
  • Tổn hao

    Như hao tổn
  • Tổn hại

    Causer un préjudice à; porter préjudice à; causer du tort à; nuire à. Tổn hại thanh danh của ai porter préjudice à la renommée de quelqu\'un
  • Tổn phí

    Frais; dépenses (tiếng địa phương) dispendieux
  • Tổn thương

    Léser Tổn thương đến quyền lợi của ai léser les intérêts de quelqu\'un (y học) lésion Tổn thương loét lésion ulcéreuse
  • Tổng bao

    (thực vật học) involucre
  • Tổng binh

    (sử học) commandant de troupes
  • Tổng biên tập

    Rédacteur en chef (d\'un journal...)
  • Tổng bãi công

    Grève générale
  • Tổng bãi khóa

    Grève générale des écoles
  • Tổng bãi thị

    Grève générale des marchés
  • Tổng bí thư

    Secrétaire général
  • Tổng bộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) comité central (d\'une organisation politique)
  • Tổng chỉ huy

    Commandant en chef
  • Tổng công hội

    (từ cũ, nghĩa cũ) fédération générale des ouvriers
  • Tổng công kích

    (từ cũ, nghĩa cũ) offensive générale
  • Tổng công trình sư

    Ingénieur en chef; constructeur général
  • Tổng công ty

    Compagnie générale Tổng công ty xuất nhập khẩu compagnie générale d\'importation et d\'exportation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top