Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tai bèo

Mũ tai bèo chapeau mou.

Xem thêm các từ khác

  • Tai chuột

    (thực vật học) myosotis.
  • Tai hoạ

    Fléau ; désastre ; malheur. Tai hoạ chiến tranh le fléau de la guerre.
  • Tai hùm

    (thực vật học) saxifrage.
  • Tai hại

    Funeste ; fâcheux ; néfaste ; désastreux. Hậu quả tai hại suites funestes ảnh hưởng tai hại influence néfaste.
  • Tai hồng

    (kỹ thuật) écrou à oreilles ; écrou papillon.
  • Tai mèo

    (thực vật học) abroma.
  • Tai mũi họng

    (y học) oto-rhino-laryngologie thầy thuốc tai mũi họng oto-rhino-laryngologiste.
  • Tai mắt

    (từ cũ, nghĩa cũ) personne en vue ; personnalité. Oreilles et yeux (personne chargée de suivre quelque événement quelque part pour le rapporter...
  • Tai nghe

    Écouteur. Tai nghe máy điện thoại écouteur d\'un appareil téléphonique.
  • Tai ngược

    Exigeant et hargneux. Đứa bé tai ngược un bambin exigeant et hargneux.
  • Tai nàn

    (từ cũ, nghĩa cũ) như tai nạn
  • Tai quái

    Malin et méchant.
  • Tai tiếng

    Scandale ; éclat. Gây tai tiếng trong dư luận causer un scandale Public Tránh mọi tai tiếng éviter tout éclat.
  • Tai tái

    Xem tái.
  • Tai tượng

    (thực vật học) acalyphe.
  • Tai voi

    Xem bánh tai voi.
  • Tai vạ

    Malheur ; fléau. Tai vạ bất ngờ malheur imprévu.
  • Tai ác

    Méchant ; (văn chương) pervers. Người mẹ ghẻ tai ác une méchante marâtre Sao mày tai ác thế comme tu es méchante!
  • Tai ách

    Malheur.
  • Tai ương

    Calamité ; désastre ; fléau.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top