Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tai mũi họng

(y học) oto-rhino-laryngologie
thầy thuốc tai mũi họng
oto-rhino-laryngologiste.

Xem thêm các từ khác

  • Tai mắt

    (từ cũ, nghĩa cũ) personne en vue ; personnalité. Oreilles et yeux (personne chargée de suivre quelque événement quelque part pour le rapporter...
  • Tai nghe

    Écouteur. Tai nghe máy điện thoại écouteur d\'un appareil téléphonique.
  • Tai ngược

    Exigeant et hargneux. Đứa bé tai ngược un bambin exigeant et hargneux.
  • Tai nàn

    (từ cũ, nghĩa cũ) như tai nạn
  • Tai quái

    Malin et méchant.
  • Tai tiếng

    Scandale ; éclat. Gây tai tiếng trong dư luận causer un scandale Public Tránh mọi tai tiếng éviter tout éclat.
  • Tai tái

    Xem tái.
  • Tai tượng

    (thực vật học) acalyphe.
  • Tai voi

    Xem bánh tai voi.
  • Tai vạ

    Malheur ; fléau. Tai vạ bất ngờ malheur imprévu.
  • Tai ác

    Méchant ; (văn chương) pervers. Người mẹ ghẻ tai ác une méchante marâtre Sao mày tai ác thế comme tu es méchante!
  • Tai ách

    Malheur.
  • Tai ương

    Calamité ; désastre ; fléau.
  • Tam

    Trois. Tam tứ phen à trois ou quatre reprises tam khoanh tứ đốm avoir plus d\'un tour dans son sac Tam sao thất bản ��après un certain...
  • Tam bành

    Furie ; colère (d\'une femme). Nổi tam bành se mettre en furie ; se mettre en colère; (thân mật) lâcher les cataractes.
  • Tam bản

    (địa phương) sampan.
  • Tam bảo

    (tôn giáo) les trois entités précieuses (du bouddhisme, à savoir Bouddha, la Loi bouddhique, le Clergé bouddhique).
  • Tam bội

    (sinh vật học, sinh lý học) triplo…de.
  • Tam cá nguyệt

    Trimestre.
  • Tam công

    (sử học) les trois premiers dignitaires de la cour.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top